1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các loại giấy chà nhám (trừ sản xuất bột giấy và tái chế phế thải tại trụ sở)
|
2011
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Chi tiết: Sản xuất plastic nguyên sinh; Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh.
|
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: Sản xuất sơn (trừ sản xuất vật liệu xây dựng)
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất sản phẩm khác từ plastic.
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất tủ điện, tủ điều khiển điện, máy biến thế có công suất từ 40KV trở lên, mô tơ điện và các linh kiện kèm theo (không hoạt động tại trụ sở).
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất, gia công máy móc, thiết bị hệ thống điều hòa nhiệt độ, hệ thống làm lạnh công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở).
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bảo hộ lao động, các sản phẩm văn phòng phẩm (trừ tái chế phế thải và gây ô nhiễm)
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Bảo trì, sửa chữa tủ điện, tủ điều khiển điện, máy biến thế có công suất 40KV trở lên, mô tơ điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Bảo dưỡng công trình ngành điện lanh: sửa chữa, bảo dưỡng hệ thống điện đến 35KV, hệ thống điện lanh, hệ thống chống sét, hệ thống cấp thoát nước, thiết bị vệ sinh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp ráp, thi công công trình ngành điện lạnh (không hoạt động tại trụ sở chính).
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống, lò sưởi và điều hòa không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác; lắp đặt hệ thống cấp thoát nước
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: lắp đặt, lắp ráp tủ điện, tủ điều khiển điện, máy biến thế có công suất 40KV trở lên, mô tơ điện, lắp đặt hệ thống điện đến 35KV, hệ thống điện lanh, hệ thống chống sét, hệ thống cấp thoát nước, thiết bị vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở chính).
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu.
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn sơn; Bán buôn vật liệu xây dựng. vật liệu cách nhiệt, cách âm, vật liệu cấp thoát nước, ống đồng, ống nối, khớp nối
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sơn; Bán lẻ đồ ngũ kim; Bán lẻ kính xây dựng, thiết bị thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ văn phòng phẩm
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
4774
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
4784
|
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
|
4789
|
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
9512
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|
9521
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
9522
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|