0112
|
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
|
0123
|
Trồng cây điều
|
0125
|
Trồng cây cao su
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
0131
|
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
0132
|
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
0141
|
Chăn nuôi trâu, bò
|
0144
|
Chăn nuôi dê, cừu
|
0145
|
Chăn nuôi lợn
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
0149
|
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Nuôi yến
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0220
|
Khai thác gỗ
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
0730
|
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
Chi tiết: Khai thác, chế biến xuất nhập khẩu quặng kim loại quí hiếm
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác và chế biến đá xây dựng, đá ceramic, đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh, khoáng sản
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác, chế biến xuất nhập khẩu đá quý
|
0990
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến (tiêu, điều, cà phê)
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1520
|
Sản xuất giày dép
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất , xuất nhập khẩu hàng mộc mỹ nghệ (từ gỗ cao su và gỗ vườn trồng)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2391
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói, vật liệu xây dựng, trang trí nội thất
|
2393
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3511
|
Sản xuất điện
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
3530
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Xử lý cấp thoát nước
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Xử lý chất thải công nghiệp
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Đầu tư, xây dựng khu du lịch; Đầu tư xây dựng hạ tầng khu công nghiệp
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn, nhập khẩu ô tô và xe có động cơ khác
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Cung cấp giống cây nông, lâm nghiệp, cây cao su. Mua bán nông sản
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán sản phẩm từ cao su, đồ chơi trẻ em
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4724
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4730
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4762
|
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, khai thuê hải quan (chỉ hoạt động khi đáp ứng quy định về điều kiện đăng ký và hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan)
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
5912
|
Hoạt động hậu kỳ(trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|
5913
|
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
5914
|
Hoạt động chiếu phim(trừ sản xuất phim)
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế khảo sát thủy văn công trình. Thiết kế công trình khai thác mỏ. Thiết kế khảo sát địa chất công trình xây dựng và mỏ. - Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống; - Thiết kế quy hoạch xây dựng: quy hoạch xây dựng vùng, quy hoạch đô thị, quy hoạch chuyên ngành hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế kết cấu công trình thủy, cảng; - Thiết kế các công trình giao thông cảng, đường thủy, bảo đảm an toàn hàng hải; - Giám sát thi công xây dựng loại công trình dân dụng và công nghiệp, lĩnh vực chuyên môn giám sát xây dựng và hoàn thiện; - Tư vấn lập báo cáo đầu tư xây dựng, báo cáo dự án đầu tư xây dựng, báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng các công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp; - Theo dõi, giám sát thi công, thẩm tra: lập báo cáo đầu tư xây dựng, báo cáo dự án đầu tư xây dựng, báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng các công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp, thiết kế kỹ thuật và kiểm định công trình xây dựng - Tư vấn hàng hải, tư vấn lập hồ sơ công bố mở cảng biển, luồng tàu - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. Giám sát khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng - hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng - hoàn thiện công trình thủy lợi , cơ sở hạ tầng nông nghiệp nông thôn. Giám sát thi công xây dựng công trình thủy điện. - Khảo sát thiết kế các công trình về điện, thủy điện, điện gió, điện mặt trời, điện địa nhiệt. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). - Thăm dò khoáng sản, nguồn nước. - Thiết kế các công trình liên quan đến môi trường như xử lý nước thải, khí thải.
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: - Kiểm tra âm thanh và chấn động; - Kiểm tra thành phần và độ tinh khiết của khoáng chất...; - Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước; - Điều tra và lập quy hoạch tài nguyên nước, tài nguyên môi trường, tài nguyên khoáng sản, tài nguyên rừng. - Điều tra quan trắc, nghiên cứu và đánh giá tài nguyên và môi trường biển, vùng cửa sông, ven biển và các đảo - Nghiên cứu, đề xuất các giải pháp bảo vệ, phát triển bền vững tài nguyên và môi trường biển. Thực hiện các dịch vụ khoa học - công nghệ biển - Lập quy hoạch tài nguyên môi trường biển, hải đảo - Điều tra, quy hoạch phát triển cảnh quan du lịch - Điều tra, đánh giá di sản địa chất. - Điều tra và lập quy hoạch phát triển vật liệu xây dựng. - Điều tra và lập quy hoạch tổng thể, quy hoạch phát triển vùng trồng trọt, chăn nuôi. - Điều tra và quy hoạch phát triển ngành nghề, sản phẩm nông nghiệp, khu công nghệ cao. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về môi trường. Đánh giá tác động môi trường.
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8552
|
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
8730
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
Chi tiết: Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật, nuôi trẻ em mồ côi
|
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
|
9103
|
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ karaoke
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|