- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110916589]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NHẠC CỤ THÀNH PHÁT
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NHẠC CỤ THÀNH PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH PHAT MUSICAL INSTRUMENT TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH PHAT MUSICAL INSTRUMENT TRADING PRODUCTION CO ., LTD |
Mã số thuế | 0110916589 |
Địa chỉ | Thôn Thượng Cung, Xã Tiền Phong, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM NGỌC THÀNH |
Điện thoại | 0918296698 |
Ngày hoạt động | 2024-12-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thường Tín - Phú Xuyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất nhạc cụ
- Sản xuất đàn dây; - Sản xuất dụng cụ bàn phím có dây, bao gồm cả piano tự động; - Sản xuất đàn hộp có bàn phím, bao gồm đàn hơi và các đàn có bàn phím tương tự; - Sản xuất đàn accoóc và dụng cụ tương tự, bao gồm đàn thổi bằng miệng; - Sản xuất đàn gió; - Sản xuất nhạc khí gõ; - Sản xuất nhạc cụ âm thanh, âm thanh được tạo ra bằng điện; - Sản xuất đàn hộp; - Sản xuất các phụ tùng nhạc cụ như: Máy nhịp, âm thoa, ống sáo điều chỉnh âm điệu, thẻ, đĩa nhạc và các cuộn cho dụng cụ cơ khí tự động... Nhóm này cũng gồm: Sản xuất sáo, còi và các dụng cụ thổi khác. |
Cập nhật mã số thuế 0110916589 lần cuối vào 2025-03-12 20:55:29. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
Chi tiết: - Sản xuất thiết bị âm thanh và video điện tử cho giải trí gia đình, xe có động cơ, hệ thống truyền thanh và thiết bị khuếch đại âm thanh; - Sản xuất đầu máy video và thiết bị sao chép; - Sản xuất tivi; - Sản xuất màn hình vô tuyến; - Sản xuất hệ thống thu thanh và sao chép; - Sản xuất thiết bị âm thanh nổi; - Sản xuất máy thu radio; - Sản xuất hệ thống loa phóng thanh; - Sản xuất loại video camera kiểu hộ gia đình; - Sản xuất máy hát tự động; - Sản xuất máy khuếch đại cho nhạc cụ và hệ thống truyền thanh; - Sản xuất micrô; - Sản xuất đầu DVD, CD; - Sản xuất máy karaokê; - Sản xuất tai nghe (ví dụ như dùng cho radio, máy radio âm thanh nổi, máy tính); |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ
Chi tiết: - Sản xuất đàn dây; - Sản xuất dụng cụ bàn phím có dây, bao gồm cả piano tự động; - Sản xuất đàn hộp có bàn phím, bao gồm đàn hơi và các đàn có bàn phím tương tự; - Sản xuất đàn accoóc và dụng cụ tương tự, bao gồm đàn thổi bằng miệng; - Sản xuất đàn gió; - Sản xuất nhạc khí gõ; - Sản xuất nhạc cụ âm thanh, âm thanh được tạo ra bằng điện; - Sản xuất đàn hộp; - Sản xuất các phụ tùng nhạc cụ như: Máy nhịp, âm thoa, ống sáo điều chỉnh âm điệu, thẻ, đĩa nhạc và các cuộn cho dụng cụ cơ khí tự động... Nhóm này cũng gồm: Sản xuất sáo, còi và các dụng cụ thổi khác. |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: + Bán buôn băng, đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh; + Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức; + Bán buôn nhạc cụ. (Loại trừ bán buôn dược phẩm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh: Đàn, kèn, trống... |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (Loại trừ : Bán lẻ vàng. Bán lẻ súng, đạn. Bán lẻ tem và tiền kim khí) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn bất động sản; - Dịch vụ môi giới bất động sản; - Dịch vụ quản lý bất động sản (Loại trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Việc tổ chức, xúc tiến và/hoặc quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị, có hoặc không có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |