- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201563789]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN DƯƠNG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN DUONG TRADING PRODUCT LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | TAN DUONG TRAPROCO |
Mã số thuế | 0201563789 |
Địa chỉ | Số 80 Phố Mới, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Kim Long |
Điện thoại | 0934273886 |
Ngày hoạt động | 2014-07-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy tàu thuỷ; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện, bộ lưu điện, biến tần, bộ chuyển đổi và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
Cập nhật mã số thuế 0201563789 lần cuối vào 2025-02-21 00:51:48. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa thiết bị máy công nghiệp và dân dụng, thiết bị hàn cắt, thiết bị nâng hạ |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: Sửa chữa thiết bị camera, hệ thống báo động, máy chấm công bằng vân tay và thẻ, hệ thống quản lý - giám sát ra vào siêu thị - thư viện, soi hành lý và dò kim loại, hệ thống đàm thoại cửa, hệ thống khoá tự động |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa tàu biển |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện công nghiệp, thiết bị điện tàu thuỷ, hệ thống ống động lực tàu thuỷ; Lắp đặt, căn chỉnh máy tàu thuỷ; Lắp đặt, chỉnh hệ trục chân vịt |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo cháy - báo động, chống trộm; Lắp đặt hệ thống camera quan sát, máy chấm công bằng vân tay và thẻ, hệ thống quản lý - giám sát ra vào siêu thị - thư viện, soi hành lý và dò kim loại; Lắp đặt hệ thống đàm thoại cửa, hệ thống khoá tự động |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hoá (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn văn phòng phẩm, tranh treo tường; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện tử dân dụng và công nghiệp, thiết bị điện tử tàu thuỷ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy tàu thuỷ; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện, bộ lưu điện, biến tần, bộ chuyển đổi và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn dầu thô; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn tấm; Bán buôn kim loại màu (trừ bán buôn vàng miếng); Bán buôn quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, tôn mạ mầu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn khí công nghiệp (ôxy, argon, CO2, N2, CH4, H2); Bán buôn sơn công nghiệp, sơn tàu thuỷ; Bán buôn cao su, sản phẩm từ cao su; Bán buôn hóa chất thông thường (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn thiết bị hàn cắt và vật liệu hàn cắt, thiết bị cầm tay, bơm, van, giắc co, cút, đồng hồ áp lực |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ logistics; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn lắp đặt thiết bị điện dân dụng và công nghiệp, thiết bị điện tàu thuỷ (không bao gồm thiết kế điện dân dụng và công nghiệp, thiết kế tàu thuỷ); Tư vấn lắp đặt hệ thống ống động lực tàu thuỷ; Tư vấn lắp đặt, căn chỉnh hệ trục chân vịt |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); Cho thuê thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu, thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn; Cho thuê thiết bị vận tải đường bộ; Cho thuê thiết bị vận tải đường thuỷ không kèm người điều khiển |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |