- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3200496006]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THÉP NGUYỆT HƯỜNG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU THÉP NGUYỆT HƯỜNG | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH SXTM&XNK THÉP NGUYỆT HƯỜNG |
Mã số thuế | 3200496006 |
Địa chỉ | Số 365 Quốc lộ 9, Phường 3, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN VƯƠNG |
Điện thoại | 0934625466 |
Ngày hoạt động | 2011-05-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đông Hà - Cam Lộ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Đúc sắt, thép
Sản xuất phôi thép. Sản xuất cán kéo thép các loại. |
Cập nhật mã số thuế 3200496006 lần cuối vào 2025-02-27 19:46:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Chi tiết: - Sản xuất nhôm từ Alumin; - Sản xuất nhôm từ tinh chế điện phân chất thải nhôm và kim loại vụn; - Sản xuất hợp kim nhôm; - Sản xuất hợp kim chì, kẽm và thiếc; - Sản xuất đồng từ quặng; - Sản xuất đồng từ tinh chế điện phân chất thải đồng và kim loại vụn; - Sản xuất hợp kim đồng; - Sản xuất dây cầu chì; - Sản xuấtr Crom, măng gan, ni ken từ tinh chế điện phân và nhôm của chất thải crom, măng gan, niken và kim loại vụn; - Sản xuất ô xít nhôm (Alumina); - Sản xuất kim loại bọc nhôm; - Sản xuất lá dát nhôm (thiếc) được làm từ lá nhôm (thiếc) là vật liệu chính; |
2431 |
Đúc sắt, thép
Chi tiết: Sản xuất phôi thép. Sản xuất cán kéo thép các loại. |
2432 | Đúc kim loại màu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu phi kim loại; Tái chế phế liệu kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng hệ thống kênh mương thuỷ lợi |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp điện có cấp điện từ 35 KV trở xuống. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |