- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318529973]-CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TOP MEKONG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU TOP MEKONG | |
---|---|
Tên quốc tế | TOP MEKONG IMPORT EXPORT TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TOP MEKONG IMPORT EXPORT TRADING PRODUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 0318529973 |
Địa chỉ | 138 Đường số 8, Phường Phước Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ANH DUY |
Điện thoại | 0907766775 |
Ngày hoạt động | 2024-06-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
Cập nhật mã số thuế 0318529973 lần cuối vào 2025-03-12 20:01:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Sản xuất nước dừa, cơm dừa |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết: Sản xuất dầu dừa |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thạch dừa |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Cưa, xẻ và bào gỗ. Bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất than gáo dừa |
1910 | Sản xuất than cốc |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất khí công nghiệp (trừ sản xuất khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). Sản xuất chất nhuộm và chất màu; Sản xuất than củi, than tre, than gáo dừa, than trắng, than đước; Sản xuất hóa chất vô cơ cơ bản khác; Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác; Sản xuất hóa chất cơ bản khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo
Chi tiết: Sản xuất chỉ xơ dừa, mụn dừa |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác- |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị an toàn lao động, dụng cụ bảo hộ lao động |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn dừa trái, nước dừa, cơm dừa; Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (trừ buôn bán các loại đậu), Bán buôn hoa (không hoạt động tại trụ sở) và cây, Bán buôn động vật sống, Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thủy, hải sản (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn rau, củ, quả (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn dầu dừa, thạch dừa, cơm dừa nạo sấy (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn cà phê; Bán buôn chè (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn đường (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn thực phẩm khác: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than củi , than tre, than gáo dừa, than trắng, than đước, than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan. Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; dầu thô; xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng lpg và dầu nhớt cặn ). |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật; Bán buôn hóa chất dùng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất dùng trong công nghiệp; Bán buôn hóa chất dùng trong phụ gia thực phẩm; Bán buôn chỉ xơ dừa, mụn dừa; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu:Bán buôn giấy các loại; Bán buôn nhựa và các sản phẩm từ nhựa, Màng PE; Bán buôn đồ trang trí nội thất (Không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác (trừ bán lẻ thuốc trừ sâu và hóa chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở và trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ dầu hoả, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ thuốc trừ sâu và hóa chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở và trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |