- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0109598638]-CÔNG TY TNHH SANFORDPHARMA USA
CÔNG TY TNHH SANFORDPHARMA USA | |
---|---|
Tên quốc tế | SANFORDPHARMA USA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SANFORDPHARMA USA CO., LTD |
Mã số thuế | 0109598638 |
Địa chỉ | Cụm Công nghiệp Liên Phương, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN DŨNG |
Điện thoại | 02433765468 |
Ngày hoạt động | 2021-04-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thường Tín - Phú Xuyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Sản xuất thực phẩm chức năng |
Cập nhật mã số thuế 0109598638 lần cuối vào 2025-03-17 21:05:49. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: - Sản xuất đồ ăn sẵn cho vật nuôi kiểng, bao gồm chó, mèo, chim, cá, v.v... - Sản xuất đồ ăn sẵn cho động vật trang trại, bao gồm thức ăn cô đặc và thức ăn bổ sung; - Chuẩn bị thức ăn nguyên chất cho gia súc nông trại. - Xử lý phế phẩm của giết mổ gia súc để chế biến thức ăn gia súc. - Sản xuất thức ăn chăn nuôi. |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản - Mua bán thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Kinh doanh dược phẩm - Bán buôn dụng cụ y tế, bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn thuốc thú y - Bán buôn nguyên liệu men vi sinh cho ngành thực phẩm, dược phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn vật tư thiết bị chuyên ngành thú y; - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp; - Mua bán chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn thông dụng bao gồm: Nhanh (hương) xua, diệt muỗi; tấm hóa chất xua muỗi dùng trong gia dụng và y tế; bình xịt xua, diệt côn trùng; bả diệt côn trùng; kem xoa, tấm dán, vòng xua côn trùng dùng cho người; dung dịch bốc hơi xua, diệt muỗi; màn, rèm, giấy tẩm hóa chất xua, diệt muỗi; chế phẩm diệt khuẩn dùng trong gia dụng. - Bán buôn phương tiện bảo vệ cá nhân bao gồm: Phương tiện bảo vệ đầu; Phương tiện bảo vệ mắt, mặt; Phương tiện bảo vệ thính giác; Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp; Phương tiện bảo vệ tay, chân; Phương tiện bảo vệ thân thể; Phương tiện chống ngã cao; Phương tiện chống điện giật, điện từ trường; Phương tiện chống chết đuối; Các loại phương tiện bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động khác. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh: Bán buôn thực phẩm chức năng - Bán lẻ nguyên liệu men vi sinh cho ngành thực phẩm, dược phẩm |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Kinh doanh dược phẩm. - Bán lẻ thuốc thú y. - Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình. - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; - Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh và vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa. - Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu mặt hang Công ty kinh doanh |