0610
|
Khai thác dầu thô
|
0620
|
Khai thác khí đốt tự nhiên
|
0910
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm)
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn quần áo bảo hộ, găng tay bảo hộ lao động, khăn lau; Bán buôn giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn thiết bị báo động, camera quan sát, máy chấm công, thiết bị chống sét; Bán buôn cổng từ an ninh siêu thị; Bán buôn máy móc thiết bị phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc thiết bị robot, người máy; Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí.
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn cửa nhôm, phụ kiện cửa nhôm, cửa nhựa lõi thép, cửa cuốn, phụ kiện cửa cuốn, cửa kính, phụ kiện cửa kính; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn tôn các loại.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn hạt nhựa, các loại bột nhựa; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn màng PE
|
4730
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4762
|
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ quần áo bảo hộ, găng tay bảo hộ lao động trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị, phụ tùng máy công nghiệp, máy văn phòng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) dùng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị báo động, camera quan sát, máy chấm công, thiết bị chống sét trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ cổng từ an ninh siêu thị trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ Robot, người máy trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ thiết bị phòng cháy chữa cháy trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị bảo hộ lao động trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ Máy hàn, máy cắt, máy CNC, máy phay, máy tiện trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hạt nhựa, bao bì nhựa, bao bì PP, bao bì giấy; xốp EPE, sản phẩm nhựa công nghiệp trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ chất dẻo dạng nguyên sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ màng PE trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
4784
|
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa công ty kinh doanh theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn lắp đặt hệ thống báo động chống trộm; Tư vấn kỹ thuật, tư vấn lắp đặt, xây lắp hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống điện, hệ thống bảo vệ, hệ thống cấp nước, hệ thống thoát nước, hệ thống điều hòa không khí, hệ thống chống sét, hệ thống mạng điện thoại trong nhà, ăng ten truyền hình, cáp thông tin; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; Thiết kế công trình giao thông cầu đường; Giám sát thi công công trình xây dựng Dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công công trình Giao thông; Giám sát thi công xây dựng công trình Thủy lợi, thủy điện; Giám sát công trình thi công phòng cháy chữa cháy, Thiết kế công trình phòng cháy chữa cháy; Tư vấn quản lý dự án, tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng.
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa
|
9524
|
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
|