- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801419515]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ MAIX BEAUTY
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ MAIX BEAUTY | |
---|---|
Tên quốc tế | MAIX BEAUTY SERVICES & TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MAIX BEAUTY CO.,LTD |
Mã số thuế | 0801419515 |
Địa chỉ | 18/371 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HẢO |
Điện thoại | 0961118165 |
Ngày hoạt động | 2024-04-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Đại lý, môi giới, đấu giá
đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa |
Cập nhật mã số thuế 0801419515 lần cuối vào 2025-02-24 11:27:09. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: bán buôn thực phẩm; bán buôn thực phẩm chức năng, vi chất dinh dưỡng theo quy định nghị định số 67/2016/NĐ-CP quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của bộ y tế |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: bán buôn đồ uống; bán buôn thực phẩm chức năng, vi chất dinh dưỡng theo quy định nghị định số 67/2016/NĐ-CP quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của bộ y tế |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế theo Nghị định 54/2017/nđ-cp quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật dược và Nghị định 98/2021/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế theo quy định tại Nghị định 98/2021/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: bán lẻ thực phẩm, đồ uống; bán thực phẩm chức năng, vi chất dinh dưỡng theo quy định nghị định số 67/2016/NĐ-CP quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của bộ y tế |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ thực phẩm; bán lẻ thực phẩm chức năng, vi chất dinh dưỡng theo quy định nghị định số 67/2016/NĐ-CP quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của bộ y tế |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ đồ uống; bán lẻ thực phẩm chức năng, vi chất dinh dưỡng theo quy định nghị định số 67/2016/NĐ-CP quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của bộ y tế |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế quy định Nghị định 54/2017/nđ-cp quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật dược và Nghị định 98/2021/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất nhập khẩu theo quy định của pháp luật |