- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318587502]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SIÊU IN ẤN VIETAD
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SIÊU IN ẤN VIETAD | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETAD SUPER PRINTING SERVICES TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0318587502 |
Địa chỉ | 107/3 Bàu Cát 8, Phường 11, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HOÀNG NHÂN |
Điện thoại | 0932157708 |
Ngày hoạt động | 2024-07-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
In trực tiếp lên vải dệt, nhựa, kim loại, gỗ và gốm (Trừ in tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) ; in ruy băng; In và thi công hiflex, decal, decal UV, canvas, canvas UV, mica UV, kính UV, pét dẻo UV. In ấn tờ rơi, in offset, in chuyển nhiệt, in UV |
Cập nhật mã số thuế 0318587502 lần cuối vào 2025-03-12 16:37:09. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In trực tiếp lên vải dệt, nhựa, kim loại, gỗ và gốm (Trừ in tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) ; in ruy băng; In và thi công hiflex, decal, decal UV, canvas, canvas UV, mica UV, kính UV, pét dẻo UV. In ấn tờ rơi, in offset, in chuyển nhiệt, in UV |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in
Chi tiết: Gia công in ấn. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất bảng hiệu, đèn trang trí. |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành in |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nội thất. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây diện và thiết bị khác dùng trong dùng trong mạch điện, thiết bị phụ tùng ngành in. Bán buôn máy móc, thiết bị vệ sinh môi trường. Bán buôn máy móc, thiết bị phát thanh, truyền hình. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn cửa nhôm kính; Bán buôn nguyên liệu ngành in. Bán buôn giấy in, giấy nhám, giấy trang trí, giấy làm bao bì, giấy vụn. Bán buôn khăn ăn, cỏ, bông gòn. Bán buôn lan can, cầu thang. |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ để thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ(trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (trừ kinh doanh đại lý truy cập, truy nhập internet tại trụ sở) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế trang trí nội thất; Thiết kế Website, thiết kế chương trình truyền hình; thiết kế sân khấu |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh
Chi tiết: Chụp ảnh chân dung cho hộ chiếu, thẻ, đám cưới. Chụp ảnh cho mục đích thương mại, xuất bản, thời trang, bất động sản hoặc du lịch. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô du lịch. |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết: Cho thuê trang phục. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị âm thanh, ánh sáng, sân khấu. Cho thuê phim trường. Cho thuê máy quay phim. |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: cung ứng lao động trong chương trình truyền hình, sân khấu, điện ảnh và hoạt động giải trí (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Vệ sinh nhà cao tầng (trừ xông hơi, khử trùng) |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
Chi tiết: Hoạt động biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (trừ phòng trà ca nhạc, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ để thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |