- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0312012346]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG ĐẠI BẢO
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG ĐẠI BẢO | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI BAO BUILD SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0312012346 |
Địa chỉ | 458/3 Ấp An Phước, Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Phan Thanh Tùng |
Điện thoại | 0902904781 |
Ngày hoạt động | 2012-10-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Cần Giờ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngí, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác. |
Cập nhật mã số thuế 0312012346 lần cuối vào 2025-03-01 19:24:07. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt
Chi tiết: Tẩy hoặc nhuộm vải dệt, sợi, sản phẩm dệt bao gồm cả quần áo (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: May quần áo bảo hộ lao động (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm dệt, may, đan tại trụ sở) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
Chi tiết: Sản xuất vali, túi xách (trừ tẩy, nhuộm, hồ in trên các sản phẩm vải sợi, dệt may, đan tại trụ sở). |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi- |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng tàu thuyền (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý (trừ môi giới bất động sản) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn hàng nông sản, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản; cà phê; lương thực, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (trừ dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày, máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi), máy móc, thiết bị hàng hải. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngí, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; bao bì giấy; bao bì nhựa; thùng carton; mùn cưa, dăm bào, gỗ vụn; giấy phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) (trừ dược phẩm, bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất có tính độc hại mạnh, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và không bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở). |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ gia vị chế biến (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác. Cung cấp suất ăn công nghiệp. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: môi giới bất động sản (trừ tư vấn dịch vụ mang tính chất pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Môi giới thương mại (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |