- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502520865]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG GIA LIÊM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG GIA LIÊM | |
---|---|
Mã số thuế | 3502520865 |
Địa chỉ | Khu phố Hải Sơn, Phường Phước Hoà, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐẶNG LIÊM |
Điện thoại | 0908265550 |
Ngày hoạt động | 2024-05-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị Xã Phú Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mua bán thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát, đồ ngũ kim, vật tư, thiết bị ngành nước |
Cập nhật mã số thuế 3502520865 lần cuối vào 2025-02-13 08:05:26. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết, nước khoáng đóng chai (Doanh nghiệp không được lập xưởng gia công sản xuất tại các khu dân cư, Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV, công trình đường dây và trạm biến áp điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Mua bán phụ tùng và bộ phận phụ trợ của xe máy, mô tô, xe tải, xe ben... |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn(rượu, bia; ); Mua bán đồ uống không cồn |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Mua bán thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp, lâm nghiệp; Mua bán máy móc, thiết bị, vật liệu, dụng cụ hệ thống điện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu; Mua bán vàng, bạc và kim loại quý khác; đồ trang sức |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát, đồ ngũ kim, vật tư, thiết bị ngành nước |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Phải thực hiện đúng quy định của luật Bảo vệ môi trường); Bán buôn hóa chất công nghiệp: cồn công nghiệp, chất tẩy rửa, dung môi sơn ...(Trừ hóa chất mang tính độc hại mạnh, cấm lưu thông); Mua bán trang thiết bị và đồ bảo hộ lao động; |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cầm đồ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe máy; Cho thuê xe tải, xe ben, xe ban... |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh văn phòng, nhà xưởng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Dịch vụ trồng, chăm sóc, bảo dưỡng cây xanh; Dịch vụ dọn dẹp, trang trí phong cảnh; Dịch vụ vườn cảnh, non bộ, công viên, vườn thú (Không bao gồm hoạt động thiết kế) |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ uốn tóc, sấy, gội, nhuộm tóc, trang điểm cô dâu; Thể dục thẩm mỹ |