- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4601539530]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DUY NGHĨA
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DUY NGHĨA | |
---|---|
Mã số thuế | 4601539530 |
Địa chỉ | Xóm Làng Vai, Xã Tân Quang, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN BỒN |
Điện thoại | 0923365969 |
Ngày hoạt động | 2019-06-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sông Công - Đại Từ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn sơn, thiết bị vệ sinh, xi măng, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và vật liệu xây dựng khác; |
Cập nhật mã số thuế 4601539530 lần cuối vào 2025-02-22 20:45:10. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn |
2431 |
Đúc sắt, thép
Chi tiết: Nấu luyện và cán kéo thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế biến fero, quặng kẽm, sắt, man gan, đá đô lô mít, các sản phẩm kim loại đen, kim loại màu, nguyên vật liệu dùng trong công nghiệp; |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện lạnh công nghiệp, dân dụng, thiết bị điện điều khiển tự và động hóa; |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bi điện lạnh công nghiệp, dân dụng, thiết bị điện điều khiển và tự động hóa; |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: Khai thác nước ngầm, nước mặt |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Xây lắp, sửa chữa hệ thống cấp nước sinh hoạt, nước thải dân dụng và công nghiệp, xử lý nước sinh hoạt, nước thải dân dụng và công nghiệp; |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: - Xây dựng và sửa chữa nhà công nghiệp. - Xây dựng khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa và lắp đặt hệ thống cấp nước, thoát nước thải |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường thủy, công trình thủy điện; nạo vét luồng lạch, lòng sông, bến bãi |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, cầu đường, thủy lợi, thủy điện, xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện có điện áp đến 110KV. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: lắp đặt các trạm thông tin nội bộ Lan, hệ thống tổng đài liên lạc nội bộ |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn vật tư, tư liệu sản xuất, nguyên phụ liệu dùng cho ngành luyện kim đen và luyện kim màu; thiết bị dụng cụ y tế; thiết bị điện lạnh công nghiệp, dân dụng, thiết bị điện điều khiển và tự động hóa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn quặng kẽm, sắt, mangan, các sản phẩm kim loại đen, kim loại màu, phi kim; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn sơn, thiết bị vệ sinh, xi măng, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và vật liệu xây dựng khác; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải từ kim loại đen, kim loại màu, phi kim - không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sơn, thiết bị vệ sinh, xi măng, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và vật liệu xây dựng khác; |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: – Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; – Bán lẻ đèn và bộ đèn; – Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt, gọt; hàng gốm, sứ, hàng thủy tinh; – Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện; – Bán lẻ thiết bị gia dụng; – Bán lẻ nhạc cụ; – Bán lẻ thiết bị khoá, két sắt… không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng; – Bán lẻ thiết bị và hàng gia dụng khác chưa được phân vào đâu. |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe taxi ; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |