- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4800698366]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRƯỜNG ANH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRƯỜNG ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | LIMITED LIABILITY COMPANIES TRADE TRUONG ANH |
Mã số thuế | 4800698366 |
Địa chỉ | Số nhà 066, tổ 2, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY TRƯỜNG |
Điện thoại | 0945 690 000 |
Ngày hoạt động | 2011-01-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Tư vấn thương mại và nhận ủy thác nhập khẩu. - Xuất nhập khẩu máy móc thi công công trình các loại. - Kinh doanh xuất nhập khẩu các phụ gia phục vụ cho ngành luyện thép. - Kinh doanh xuất nhập khẩu dược liệu, hàng hóa nông lâm ngư nghiệp. - Kinh doanh xuất nhập khẩu các sản phẩm từ thịt. - Kinh doanh xuất nhập khẩu các loại máy móc thiết bị cho ngành công nghiệp, khai thác các loại khoáng sản. - Xuất nhập khẩu các loại gạo - Xuất nhập khẩu các loại vải. - Xuất nhập khẩu các loại thảm đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. - Xuất nhập khẩu và bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử viễn thông - Kinh doanh các loại khoáng sản. |
Cập nhật mã số thuế 4800698366 lần cuối vào 2025-03-05 08:59:50. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0710 |
Khai thác quặng sắt
Chi tiết: - Khai thác chế biến xuất nhập khẩu các loại khoáng sản. |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: - Khai thác, sản xuất kinh doanh vật liệu xây dựng. |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: - Hoạt động thu gom, xử lý và tái chế phế liệu kim loại, phế liệu phi kim loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông (đường, cầu, cống). |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. - Xây dựng công trình kênh mương, thủy lợi. - Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước sinh hoạt, nước thải. - Xây dựng công trình đường dây tải điện đến 35KV và trạm biến áp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu phế liệu kim loại, phế liệu phi kim loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: - Buôn bán tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: - Bốc xếp, dỡ, cẩu hạ hàng hóa. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Tư vấn thương mại và nhận ủy thác nhập khẩu. - Xuất nhập khẩu máy móc thi công công trình các loại. - Kinh doanh xuất nhập khẩu các phụ gia phục vụ cho ngành luyện thép. - Kinh doanh xuất nhập khẩu dược liệu, hàng hóa nông lâm ngư nghiệp. - Kinh doanh xuất nhập khẩu các sản phẩm từ thịt. - Kinh doanh xuất nhập khẩu các loại máy móc thiết bị cho ngành công nghiệp, khai thác các loại khoáng sản. - Xuất nhập khẩu các loại gạo - Xuất nhập khẩu các loại vải. - Xuất nhập khẩu các loại thảm đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. - Xuất nhập khẩu và bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử viễn thông - Kinh doanh các loại khoáng sản. |