- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502520939]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NÔNG SẢN PHÁT ĐẠT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NÔNG SẢN PHÁT ĐẠT | |
---|---|
Mã số thuế | 3502520939 |
Địa chỉ | Số 6D Tôn Thất Tùng, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | THIỀU VĂN HÙNG |
Điện thoại | 0989686200 |
Ngày hoạt động | 2024-05-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa); Bán buôn hạt điều, cà phê, hạt tiêu, khoai mì,….. |
Cập nhật mã số thuế 3502520939 lần cuối vào 2025-02-12 20:16:11. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, vận hành máy móc, thiết bị ngành dầu khí, công nghiệp, hàng hải, xây dựng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị ngành dầu khí, công nghiệp, hàng hải, xây dựng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (Cầu, đường, cống) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi; Xây dựng công trình cảng và bến cảng; Xây dựng công trình ngầm dưới đất, dưới nước; Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước; Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cụm dân cư và đô thị; Xây dựng kết cấu công trình |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống chống sét, thu lôi, cứu hỏa tự động, báo cháy, báo trộm; Lắp đặt hệ thống mạng điện thoại trong nhà, ăng ten, truyền hình cáp và mạng thông tin; Lắp đặt hệ thống kho lạnh, điều hòa trung tâm; Lắp đặt thang máy, cầu thang máy …; Lắp đặt Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Nạo vét luồng lạch, cầu cảng, bến cảng, cửa sông, cửa biển |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Đại lý ô tô điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa); Bán buôn hạt điều, cà phê, hạt tiêu, khoai mì,….. |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán đồ uống không cồn (nước hoa quả, nước ngọt, nước khoáng, nước tinh khiết); Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Mua bán quần áo bảo hộ lao động |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán dụng cụ thể thao; Mua bán quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc... ; Mua bán hàng gốm, sứ, thủy tinh; Mua bán các sản phẩm từ nhựa; Mua bán văn phòng phẩm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi như máy in, photocopy, két sắt, vật tư ngành in) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tơ điện, ổn áp, máy phát, dây diện, vật lưu dẫn, bóng đèn, bảng điện, công tắc, cầu chì, áptômát,...); Mua bán vật tư, thiết bị ngành dầu khí, hàng hải, công nghiệp, xây dựng; Mua bán máy hủy giấy, máy đếm tiền, máy chấm công, máy fax; Mua bán camera; Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp, hàng hải và dầu khí. Mua bán vật tư, thiết bị y tế. Mua bán máy soi quét hàng hóa 3D. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (Mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán thiết bị điều hoà nhiệt độ, thiết bị vệ sinh (điều hoà không khí, lò sưởi kim loại, hệ thống sưởi bằng nước nóng, thiết bị vệ sinh); ); Mua bán gỗ các loại (gỗ tròn, gỗ xẻ, cửa gỗ, ván lát sàn, gỗ dán, gỗ ép, gỗ ốp); Mua bán sơn, gương kính (kể cả khung nhà kính, vec ni); Mua bán xi măng; Mua bán cát, sỏi; Mua bán gạch, ngói |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán sắt thép phế liệu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại; Mua bán hoá chất khác (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và cấm lưu thông); Mua bán thiết bị thu hình (ti vi …); Mua bán thiết bị dụng cụ phục vụ nhà hàng, khách sạn; Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và cấm lưu thông); Mua bán trang thiết bị bảo hộ lao động, ủng, giày, găng tay, kính hàn, kính bảo hộ, dây đại, mũ bảo hộ lao động ...; |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Mua bán xe đạp và phụ tùng; Mua bán đồng hồ; Mua bán hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải khách bằng ô tô, xe ray; Vận tải khách theo hợp đồng, vận tải khách du lịch |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ môi giới hàng hải |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê giàn khoan |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Hoạt động giới thiệu việc làm; (Chỉ được hoạt động sau khi được Sở Lao động - Thương binh và Xã hội cấp Giấy phép hoạt động giới thiệu việc làm) |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Cho thuê lại lao động; (Chỉ được hoạt động sau khi được Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động) |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Bán các sản phẩm du lịch, tua du lịch, dịch vụ vận tải và lưu trú cho khách du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức các sự kiện, triển lãm, giới thiệu, hội nghị, hội thảo … |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn du học |