- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4201952951]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & XÂY DỰNG TRƯỜNG NGÂN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & XÂY DỰNG TRƯỜNG NGÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG NGAN CONSTRUCTION & TRADING LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | TRUONG NGAN CONSTRUCTION & TRADING CO., LTD |
Mã số thuế | 4201952951 |
Địa chỉ | Số 42 Hải Đức, Phường Phương Sơn, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUÝ TUYỂN |
Điện thoại | 0258 6 500 522 |
Ngày hoạt động | 2022-04-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà không để ở
Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, Bệnh viện, trường học, nhà làm việc, Khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, Nhà ga hàng không, Khu thể thao trong nhà, Bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm, Kho chứa hàng, Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; |
Cập nhật mã số thuế 4201952951 lần cuối vào 2025-02-24 20:20:06. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Hoạt động khai thác mỏ để sản xuất ra các loại đá phục vụ việc xây dựng, cho điêu khắc ở dạng thô đã được đẽo gọt sơ bộ hoặc cưa cắt tại nơi khai thác đá như: Đá phiến cẩm thạch, đá granit, sa thạch…; Hoạt động chẻ, đập vỡ đá để làm nguyên liệu thô cho sản xuất vật liệu xây dựng, làm đường; Hoạt động đập vỡ, nghiền đá; Hoạt động khai thác cát, khai thác sỏi để phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu. |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến và bảo quản nước mắm, gia vị khác |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ và đồ dùng nội thất tương tự (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất, sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (không hoạt động tại trụ sở). |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp, Bệnh viện, trường học, nhà làm việc, Khách sạn, cửa hàng, nhà hàng, trung tâm thương mại, Nhà ga hàng không, Khu thể thao trong nhà, Bãi đỗ xe, bao gồm cả bãi đỗ xe ngầm, Kho chứa hàng, Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
Chi tiết: Xây dựng đường sắt (bao gồm cả cầu đường sắt), Xây dựng hầm đường sắt, Xây dựng đường tàu, Sơn đường sắt, Lắp đặt rào chắn, biển báo giao thông đường sắt và các loại tương tự. |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông, Sơn đường và các hoạt động sơn khác, Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự, Xây dựng cầu, bao gồm cả cầu, Xây dựng hầm đường bộ. |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài. Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố.Trạm biến áp. Xây dựng nhà máy điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Hệ thống thủy lợi (kênh), hồ chứa, Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa, Nhà máy xử lý nước thải, trạm bơm. |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: Các tuyến cáp, mạng lưới viễn thông, Các tuyến cột, tuyến cống, bể để kéo cáp thông tin và các công trình phụ trợ. Xây dựng công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình và các công trình có liên quan. |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Chia tách đất với cải tạo đất, đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công. |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống...Đập và đê. Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
Chi tiết: Nhà máy dầu khí. Công trình khai thác than, quặng, nhà máy năng lượng. |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Nhà máy sản xuất hóa chất cơ bản, hóa dược, dược liệu và hóa chất khác. Nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng. Nhà máy chế biến thực phẩm, khoáng sản. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Chia tách đất với cải tạo đất, đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công. |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - Làm sạch mặt bằng xây dựng; - Vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá, nổ mìn... - Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự; - Chuẩn bị mặt bằng để khai thác mỏ như: Chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoại trừ ở những vùng dầu và khí; - Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; - Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp; - Dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng. + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, + Đèn trên đường băng sân bay. |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Hệ thống sưởi (điện, gas, dầu); - Lò sưởi, tháp làm lạnh; - Hệ thống thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện; - Thiết bị cấp, thoát nước và thiết bị vệ sinh; - Thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hoà không khí; - Thiết bị khí đốt (gas); - Đường ống dẫn hơi nước; - Hệ thống phun nước chữa cháy; - Hệ thống phun nước tưới cây; - Lắp đặt hệ thống ống dẫn. |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng Thang máy, thang cuốn, Cửa cuốn, cửa tự động, Dây dẫn chống sét, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, Bán buôn mỳ sợi, bún, bánh phở, miến, mỳ ăn liền, Bán buôn dầu ăn, hạt tiêu và các gia vị. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn các loại đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế, đồ trang trí nội thất bằng gỗ, inox, gốm sứ, mây tre lá; Bán buôn hàng gia dụng; Bán buôn sàn gỗ, sàn nhựa, các loại; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buốn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn cát, đá, xi măng, bê tông, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh. Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến; các loại ván, sàn gỗ. Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, gạo, mỳ sợi, bún, bánh phở, miến, mỳ ăn liền, Bán buôn dầu ăn, hạt tiêu nước mắm và các gia vị. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa thông thường: vận tải gỗ, hàng hóa thông thường khác; - Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng: Xe bồn chở chất lỏng, xe chở hóa chất, xe đông lạnh; - Vận tải hàng nặng, vận tải container; - Vận tải phế liệu, phế thải, rác thải, không đi kèm hoạt động thu gom hoặc đổ phế liệu, phế thải, rác thải. - Hoạt động chuyển đồ đạc; - Cho thuê xe tải có người lái; - Vận tải hàng hóa bằng xe động vật hoặc người kéo. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới, định giá bất động sản. Hoạt động sàn giao dịch bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn thiết kế kiến trúc dân dụng, công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp.Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp.Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế thông gió, điều hòa không khí công trình dân dụng. Thiết kế cấp thoát nước - môi trường nước công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế xây dựng, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội – ngoại thất; Thiết kế công trình nội thất |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe 4 chỗ, 7 chỗ - Cho thuê xe múc, máy xúc, máy đào; - Cho thuê xe tải , xe lu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh. Xe cần trục; - Dàn giáo, bệ, không phải lắp ghép hoặc tháo dỡ. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: - Dịch vụ vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; - Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống, Vệ sinh và bảo dưỡng bể bơi, Vệ sinh máy móc công nghiệp, Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng, Dịch vụ vệ sinh khu nhà và các công trình khác chưa được phân vào đâu |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |