- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3603976460]-CÔNG TY TNHH TIÊN PHONG E.M.I
CÔNG TY TNHH TIÊN PHONG E.M.I | |
---|---|
Tên quốc tế | TIEN PHONG E.M.I COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TIEN PHONG E.M.I CO., LTD |
Mã số thuế | 3603976460 |
Địa chỉ | 16/4 ấp Cầu Ván, Xã Phú Túc, Huyện Định Quán, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÌNH KHẢI |
Điện thoại | 0867565130 |
Ngày hoạt động | 2024-08-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Định Quán - Tân Phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình cơ sở hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. |
Cập nhật mã số thuế 3603976460 lần cuối vào 2025-02-23 22:39:31. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cửa sắt, cửa nhôm, các kết cấu khung kim loại trong xây dựng (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường); Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Gia công lắp ráp các loại phụ tùng điện của các máy công nghiệp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Gia công sửa chữa lắp ráp các loại máy công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng nhà xưởng, nhà tiền chế, nhà kèo thép; Xây dựng nhà máy cấp hơi; nhà máy cấp khí nén |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng nhà máy điện đồng phát, nhà máy nhiệt điện, nhà máy cấp nhiệt, đường dây điện và trạm biến áp; Xây dựng nhà máy điện gió; nhà máy điện mặt trời; nhà máy điện địa nhiệt; nhà máy điện sinh khối; nhà máy điện khí biogas (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà Nước) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng hệ thống thủy lợi, hồ chứa; Xây dựng nhà máy điện thủy triều; nhà máy điện rác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy điện |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình cơ sở hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: -Lắp đặt hệ thống cửa: Khung cửa, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa khác làm từ nhôm, uPVC và các vật liệu khác. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Bán buôn xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành xây dựng, cơ khí, điện, công nghiệp; Bán buôn bu lon, ốc vít các loại -Bán buôn thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn quạt điện các loại, bán buôn thiết bị điện năng lượng mặt trời, tấm pin năng lượng mặt trời |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox, kẽm, đồng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bản lẻ vật liệu xây dựng, kính xây dựng, sơn, vecni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình - Tư vấn đấu thầu -Khảo sát xây dựng -Giám sát công tác xây dựng: + Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; + Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; + Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. -Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. -Định giá xây dựng -Lập quy hoạch xây dựng -Thiết kế xây dựng công trình -Giám sát trong xây dựng -Quản lý chi phí đầu tư xây dựng - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình; - Thiết kế điện - cơ điện công trình; - Thiết kế cấp - thoát nước; - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; - Thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ công trình - Kiểm định xây dựng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |