- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1402179983]-CÔNG TY TNHH TM-DV-ĐO ĐẠC & XÂY DỰNG KHANG PHÚC
CÔNG TY TNHH TM-DV-ĐO ĐẠC & XÂY DỰNG KHANG PHÚC | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH TM-DV-ĐO ĐẠC & XÂY DỰNG KHANG PHÚC |
Mã số thuế | 1402179983 |
Địa chỉ | 46 Nguyễn Văn Cừ, Phường 4, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN KIM TRIỀU |
Điện thoại | 0932857447 |
Ngày hoạt động | 2022-08-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Thiết kế kiến trúc công trình, Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình. Lập dự toán công trình xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình: kết cấu, hạ tầng kỹ thuật, cầu đường, công nghiệp; Thiết kế thi công cửa cổng, cửa sổ, lan can, ban công, hàng rào, cầu thang, nhà thép tiến chế; Hoạt động định vị đo đạc công trình, đo lún đo nghiêng công trình |
Cập nhật mã số thuế 1402179983 lần cuối vào 2025-02-24 19:27:18. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất đồ nội thất |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất; Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, nhựa và các sản phẩm bằng nhựa, gỗ; Sản xuất và gia công cửa nhôm, cửa kính, cửa cuốn, vách nhôm kính. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn - Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ dùng gia dụng; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ dùng trang trí nội thất; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng cơ - điện lạnh; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc đo đạc; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng cơ - điện lạnh; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; Bán lẻ đồ trang trí nội thất; bán lẻ đồ dùng nội thất; Bán lẻ máy móc đo đạc. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình, Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình. Lập dự toán công trình xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế xây dựng công trình: kết cấu, hạ tầng kỹ thuật, cầu đường, công nghiệp; Thiết kế thi công cửa cổng, cửa sổ, lan can, ban công, hàng rào, cầu thang, nhà thép tiến chế; Hoạt động định vị đo đạc công trình, đo lún đo nghiêng công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất; Thiết kế công trình nội ngoại thất; thiết kế đồ họa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |