- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3401194069]-CÔNG TY TNHH TM DV XD V PHUOC
CÔNG TY TNHH TM DV XD V PHUOC | |
---|---|
Mã số thuế | 3401194069 |
Địa chỉ | 218 Đường DT766, Tổ 12, Thôn 8, Xã Mê Pu, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | QUÁCH VĂN PHƯỚC |
Điện thoại | 0869363094 |
Ngày hoạt động | 2019-09-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Linh - Tánh Linh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; dầu mỡ, dầu nhờn; mua bán gas và các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác; Buôn bán khí đốt hóa lỏng và các linh kiện, phụ kiện phục vụ trong ngành gas; Sang chiết, nap bình gas (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại trụ sở, kinh doanh dầu nhớt cặn). |
Cập nhật mã số thuế 3401194069 lần cuối vào 2025-02-24 08:19:22. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, phụ liệu may mặc, hàng may mặc, giày dép; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác . |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục ; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu; Mua bán bếp gas, vỏ bình gas. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị âm thanh, ánh sáng, hàng điện tử, điện máy. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng cơ khí, điện và công nghiệp. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; dầu mỡ, dầu nhờn; mua bán gas và các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác; Buôn bán khí đốt hóa lỏng và các linh kiện, phụ kiện phục vụ trong ngành gas; Sang chiết, nap bình gas (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại trụ sở, kinh doanh dầu nhớt cặn). |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép sử dụng trong xây dựng (trừ buôn bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Buôn bán bếp gas và các linh kiện, phụ kiện của bếp gas, vỏ bình gas; (trừ bán buôn thuốc trừ sâu, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại) |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu và các sản phẩm liên quan; dầu mỡ, dầu nhờn; mua bán gas và các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác, khí đốt hóa lỏng và các linh kiện, phụ kiện phục vụ trong ngành gas; Sang chiết, nap bình gas (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại trụ sở, kinh doanh dầu nhớt cặn). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm đường, thực phẩm chức năng, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có ga. |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ bê tông, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên kinh doanh. |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: -Bán lẻ hàng trang trí nội thất, đồ gỗ gia dụng; - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; -Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế, ghế sofa và đồ dùng nội thất tương tự; -Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu và các sản phẩm liên quan; dầu mỡ, dầu nhờn; mua bán gas và các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác, khí đốt hóa lỏng và các linh kiện, phụ kiện phục vụ trong ngành gas; Sang chiết, nap bình gas (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại trụ sở, kinh doanh dầu nhớt cặn). |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán trực tiếp ; Bán thông qua máy bán hàng tự động; -Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ). |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc dỡ hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sang chiết, nạp bình gas |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |