- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[6400426354]-CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG THUẬN HƯNG ĐĂKNÔNG
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG THUẬN HƯNG ĐĂKNÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | THUAN HUNG DAKNONG CONSTRUCTION DESIGN CONSULTING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THUAN HUNG ĐAKNONG CO., LTD |
Mã số thuế | 6400426354 |
Địa chỉ | Thôn Thuận Tình, Xã Thuận Hạnh, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH HẢI |
Điện thoại | 0948486248 |
Ngày hoạt động | 2020-11-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đắk Mil - Đắk Song |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
Cập nhật mã số thuế 6400426354 lần cuối vào 2025-02-23 17:05:45. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đất sét làm vật liệu xây dựng thông thường |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh dầm bê tông cốt thép, bê tông cốt thép dự ứng lực, cọc bê tông cốt thép đúc sẵn, ống cống bê tông cốt thép ly tâm, bê tông tươi và gạch không nung. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: lắp đặt thiết bị máy vi tính; lắp đặt hệ thống điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp đến 35KV (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành); Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn linh kiện, trang thiết bị văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành công nghiệp, thương mại, hàng hải, khai khoáng, xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn xi măng; Bán buôn cửa nhựa; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn decal, giấy; Bán buôn phân bón; Bán buôn thẻ cào, sim điện thoại; Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, trang phục bảo hộ lao động; Bán buôn mũ bảo hiểm; Bán buôn hàng kim khí điện máy (không hoạt động tại trụ sở )(không tồn trữ hóa chất ) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Đồ ngũ kim; Sơn, véc ni và sơn bóng; Kính phẳng; Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh; Thiết bị và vật liệu để tự làm; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói lợp mái; Bán lẻ đá, cát, sỏi; Bán lẻ vật liệu xây dựng khác. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |