3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế, xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ, cầu, cống
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình điện từ 35 KV trở xuống
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp; thi công hạ tầng các loại; thi công phòng cháy chữa cháy.
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng ; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, máy móc, thiết bị làm sạch, thiết bị vệ sinh môi trường.
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế, thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán nội ngoại thất công trình; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp, thủy lợi; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán cấp thoát nước công trình xây dựng; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán quy hoạch xây dựng
- Tư vấn giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, thủy điện
- Khảo sát trắc địa công trình xây dựng
- Tư vấn đấu thầu xây dựng; tư vấn lập, quản lý dự án đầu tư xây dựng
- Lập, thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật, dự án, dự toán công trình xây dựng (trong những lĩnh vực công ty được phép thiết kế)
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
|
8110
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng; dịch vụ vệ sinh hàng ngày và định kỳ cho bệnh viện, nhà máy, trường học, trung tâm thương mại, siêu thị, khu đô thị, khu công nghiệp, cơ quan hành chính; dịch vụ vệ sinh và khử khuẩn cho bệnh viện.
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
8211
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|