- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0901156468]-CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG MINH QUÂN 668
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG MINH QUÂN 668 | |
---|---|
Mã số thuế | 0901156468 |
Địa chỉ | Thôn Dị Chế, Thị trấn Vương, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM TIẾN VƯƠNG |
Điện thoại | 0972142488 |
Ngày hoạt động | 2024-03-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tiên Lữ - Phù Cừ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Dịch vụ tư vấn thiết kế và phác thảo công trình; Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp; Thiết kế cơ - điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy; Thiết kế hệ thống chống sét, báo trộm, camera; - Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình xây dựng; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che, mặt dựng công trình). Thẩm tra thiết kế công trình; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. Giám sát thi công công trình phòng cháy chữa cháy. Giám sát thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống điện và công trình các loại. Khảo sát địa hình công trình xây dựng, khảo sát địa chất công trình. Giám sát khảo sát địa chất công trình; Giám sát khảo sát địa hình. Lập và quản lý dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng công trình, Tư vấn đấu thầu; Tư vấn Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Lập dự án đầu tư xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Đánh giá dự án đầu tư; Hoạt động đo đạc bản đồ Kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 0901156468 lần cuối vào 2025-03-13 20:48:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông tươi |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí, cấu kiện kim loại; Sản xuất khung nhôm, cửa kính, cửa cuốn; sản xuất các thiết bị nâng hạ |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
Chi tiết: Xây dựng đường sắt (bao gồm cả cầu đường sắt); Xây dựng hầm đường sắt; Xây dựng đường tàu điện ngầm; Sơn đường sắt; Lắp đặt rào chắn, biển báo giao thông đường sắt và các loại tương tự |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm như: Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông... Sơn đường và các hoạt động sơn khác, Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự; Xây dựng cầu, bao gồm cả cầu (không tính cầu đường sắt); Xây dựng hầm đường bộ; Xây dựng đường cho tàu điện ngầm, Xây dựng đường băng sân bay, sân đỗ máy bay |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy như: Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống; Đập và đê. Hoạt động nạo vét đường thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Hoàn thiện công trình xây dựng; - Thi công nội, ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện, hệ thống điều hòa và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: bán buôn sắt thép, inox; Bán buôn các loại cửa, cửa chống trộm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn sơn, vec ni sơn gỗ, sơn sắt thép; Bán buôn bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: bán buôn nhựa nano |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ gạch lát sàn, gạch ốp tường; - Bán lẻ bình đun nước nóng; - Bán lẻ thiết bị vệ sinh: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác; - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói lợp mái; - Bán lẻ đá, cát, sỏi; - Bán lẻ sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; - Bán lẻ bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm, bột màu |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn thiết kế và phác thảo công trình; Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp; Thiết kế cơ - điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy; Thiết kế hệ thống chống sét, báo trộm, camera; - Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình xây dựng; Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che, mặt dựng công trình). Thẩm tra thiết kế công trình; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình. Giám sát thi công công trình phòng cháy chữa cháy. Giám sát thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống điện và công trình các loại. Khảo sát địa hình công trình xây dựng, khảo sát địa chất công trình. Giám sát khảo sát địa chất công trình; Giám sát khảo sát địa hình. Lập và quản lý dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng công trình, Tư vấn đấu thầu; Tư vấn Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Lập dự án đầu tư xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Đánh giá dự án đầu tư; Hoạt động đo đạc bản đồ Kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |