- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0601268555]-CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU NAM SƠN
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU NAM SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM SON MATERIALS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAM SON MATERIALS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601268555 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Hoành Tam, Thị trấn Giao Thủy, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | DOÃN QUANG HUY |
Điện thoại | 0937881668 |
Ngày hoạt động | 2024-06-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuân Thủy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, cống đúc, cống ly tâm; Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: Gạch terrazo, gạch block, gạch không nung, cấu kiện dạng tấm, thanh, trụ, ống…; Sản xuất bê tông tươi |
Cập nhật mã số thuế 0601268555 lần cuối vào 2025-02-22 15:14:36. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng như gạch không nung, đá và các loại vật liệu khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, cống đúc, cống ly tâm; Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: Gạch terrazo, gạch block, gạch không nung, cấu kiện dạng tấm, thanh, trụ, ống…; Sản xuất bê tông tươi |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí; |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công, các sản phẩm kết cấu thép và cơ khí: nhà thép tiền chế, dầm thép, tổ hợp, kết cấu thép phi tiêu chuẩn, cột điện cao - hạ thế, cốt viba truyền hình, các thiết bị xây dựng, các loại cầu trục phục vụ các công trình công nghiệp và dân dụng; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Xử lý ô nhiễm nước thải |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý chất thải nguy hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư; |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chiếu sáng đô thị, công viên cây xanh, hệ thống thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống cấp thoát nước sinh hoạt, hệ thống xử lý nước thải, rác thải, hệ thống tưới tiêu và phòng trừ mối; Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi; Lập dự án đầu tư; Thiết kế, thẩm tra thiết kế quy hoạch điểm dân cư, khu chức năng đô thị, khu công nghiệp; Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp; Thiết kế cấp điện, chiếu sáng các công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế chiếu sáng đô thị; Thiết kế công trình giao thông, nông nghiệp, cấp thoát nước; Thiết kế các công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế, lắp đặt đường dây và trạm biến áp. Thiết kế, giám sát lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Khảo sát địa hình, địa chất các công trình dân dụng; Giám sát thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn thẩm tra thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công, thẩm tra dự án, tổng mức đầu tư, tổng dự toán các công trình: dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, quy hoạch xây dựng. Tư vấn quản lý dự án, tư vấn đầu tư xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác đông môi trường, lập hồ sơ dự án khai thác nước ngầm, hồ sơ dự án xả nước thải, hồ sơ quan trắc môi trường. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ sản xuất kết cấu thép cơ khí; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |