- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500623119]-CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THÉP VĨNH PHÚC
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THÉP VĨNH PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | VINH PHUC STEEL MATERIALS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VP STEEL CO., LTD |
Mã số thuế | 2500623119 |
Địa chỉ | Thôn Quan Đình, Xã Tam Quan, Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG LAN |
Điện thoại | 0982 953 886 |
Ngày hoạt động | 2019-01-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tam Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Mua bán kim loại và quặng kim loại |
Cập nhật mã số thuế 2500623119 lần cuối vào 2025-03-16 02:08:53. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
2431 | Đúc sắt, thép |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: Rèn, dập, ép và cán kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: - Gia công và lắp đặt các sản phẩm cơ khi cho xây dựng, gia dụng và công trình công nghiệp; - Gia công kết cấu thép, kèo, cột |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt; Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự; Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: Dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải; Sản xuất đinh hoặc ghim; Sản xuất các chi tiết kim loại và các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, thiếc, inox khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc thiết bị xây dựng, khai khoáng, công nghiệp; - Mua bán máy móc, thiết bị vật tư xử lý nước |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Mua bán kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán đồ ngũ kim, kính, sơn, màu, véc ni các loại; - Mua bán xi măng, sắt, thép, gạch xây, ngói, cát, đá, vôi; - Mua bán sen vòi, chậu rửa, bệt; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh các loại - Mua bán vật tư ngành nước, ống nước các loại, van nước, vòi nước, phụ kiện đường ống, côn, tê, cút. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Mua bán các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp; đèn và bộ đèn điện, thiết bị âm thanh, sánh sáng - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Kinh doanh nhà hàng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |