- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4101632972]-CÔNG TY TNHH WGR INDUSTRIES
CÔNG TY TNHH WGR INDUSTRIES | |
---|---|
Tên quốc tế | WGR Industries Limited Liability Company |
Tên viết tắt | WGR Industries Co.,Ltd |
Mã số thuế | 4101632972 |
Địa chỉ | Lô A8, KCN Becamex Bình Định, Khu kinh tế Nhơn Hội, Xã Canh Vinh, Huyện Vân Canh, Tỉnh Bình Định, Việt Nam |
Người đại diện | GERJAN DEN HARTOG |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2023-09-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Định |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ, bằng kim loại và bằng vật liệu khác. |
Cập nhật mã số thuế 4101632972 lần cuối vào 2025-02-15 18:33:09. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất hàng dệt may thành phẩm được làm từ bất kỳ loại vải nào, sản xuất các sản phẩm dệt may thành phẩm như: gối, nệm, lều, thiết bị cắm trại, đệm ghế ngồi,… |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc đã bóc vỏ, có độ dày trên 6 mm; đường sắt hoặc tà vẹt xe điện (dây chéo) bằng gỗ, không ngâm tẩm. |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Chi tiết: Sản xuất các bộ phận bằng gỗ (trừ các đồ không có chân) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa và xốp: xốp mềm, đệm xốp mềm theo từng mảnh hoặc tấm, được sử dụng trong đệm ghế, chăn, nệm, ghế salon, nội thất, ngoại thất và hàng tiêu dùng. |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ, bằng kim loại và bằng vật liệu khác. |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất lều trại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn đệm ngồi. Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |