- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3703258897]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG N.H.A
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG N.H.A | |
---|---|
Tên quốc tế | N.H.A CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | N.H.A CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 3703258897 |
Địa chỉ | 453/40/13/7 Lê Hồng Phong, Khu 3, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TIẾN TRẠNG |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2024-10-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 3703258897 lần cuối vào 2025-02-16 21:47:37. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. (Không hoạt động tại trụ sở). |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị vào công trình |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông; Xây dựng công trình đường bộ. |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình Đường dây và Trạm biến áp; Xây dựng công trình công nghiệp năng lượng. (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng công trình phục vụ Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng; Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, cầu, cảng, thủy lợi; lắp đặt các thiết bị đảm bảo an toàn giao thông, sơn vạch giao thông , hoạt động xây dựng chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che, mặt dựng công trình;...) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: – Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; – Bán buôn xi măng; – Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; – Bán buôn kính xây dựng; – Bán buôn sơn, vécni; – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; – Bán buôn đồ ngũ kim; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: cho thuê mặt bằng văn phòng, nhà xưởng. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Định giá hạng 2 - Tư vấn đấu thầu, quản lý dự án Khảo sát địa chất, địa hình công trình; Lập quy hoạch xây dựng; Hoạt động đo đạc bản đồ; Thiết kế khảo sát địa hình công trình; Thiết kế khảo sát thủy văn công trình xây dựng; Thiết kế công trình Dân dụng và Công nghiệp, Đường dây và Trạm biến áp, Hạ tầng kỹ thuật, giao thông, Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thiết kế xây dựng hệ thống phòng cháy và chữa cháy; Thiết kế xây dựng công trình công nghiệp năng lượng; Thiết kế xây dựng chuyên biệt; Thẩm tra thiết kế công trình Dân dụng và Công nghiệp, Đường dây và Trạm biến áp, Hạ tầng kỹ thuật, giao thông, Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Thẩm tra thiết kế xây dựng hệ thống phòng cháy và chữa cháy; Thẩm tra thiết kế xây dựng công nghiệp năng lượng; Thẩm tra thiết kế xây dựng chuyên biệt; Giám sát xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp, Đường dây và Trạm biến áp, Hạ tầng kỹ thuật, giao thông, Nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát xây dựng hệ thống phòng cháy và chữa cháy; Giám sát xây dựng công trình công nghiệp năng lượng; Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |