- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3603653614]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KHÁNH NHƯ
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KHÁNH NHƯ | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XD TM & DV KHÁNH NHƯ |
Mã số thuế | 3603653614 |
Địa chỉ | Tổ 9, Ấp 3, Xã Phú Lộc, Huyện Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ẨN ANH |
Điện thoại | 0979998399 |
Ngày hoạt động | 2019-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Định Quán - Tân Phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Bán buôn thuốc lá nội (riêng thuốc lá điếu nội địa, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
Cập nhật mã số thuế 3603653614 lần cuối vào 2025-03-15 14:30:31. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp. Trồng rừng. (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất hạt nhựa. Sản xuất các sản phẩm từ nhựa (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom bã trà, đất trồng cây, mùn cưa dăm bào, sơ dừa, vỏ trấu và các phế phẩm nông nghiệp khác. (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại; không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý bã trà, đất trồng cây, mùn cưa dăm bào, sơ dừa, vỏ trấu và các phế phẩm nông nghiệp khác thành phân bón. (không hoạt động và chứa hàng tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về môi trường và Thông tư số 36/2015/TT-BTNMT, ngày 30/6/2015 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về quản lý chất thải nguy hại) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Lắp đặt khung nhà tiền chế, nhà kèo thép, vì kèo thép, kèo zamil - Lắp đặt hệ thống cửa: khung cửa, cửa sổ, cửa bếp, cầu thang, các loại cửa khác làm từ nhôm, uPVC và các vật liệu khác; thi công trần thạch cao. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản, nguyên vật liệu sản xuất thuốc lá (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm công nghiệp, ra củ quả, hải sản; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Bán buôn thuốc lá nội (riêng thuốc lá điếu nội địa, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, điện tử, điện lạnh, hàng điện gia dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, phụ tùng sản xuất thuốc lá |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, phân vi sinh, phân hữu cơ, than bùn. Bán buôn phế liệu. Bán buôn nguyên liệu sản xuất thuốc lá và thuốc lá nội (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (không chứa hàng tại trụ sở) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ phân bón, phân vi sinh, phân hữu cơ, than bùn. Bán lẻ bã trà, đất trồng cây, mùn cưa dăm bào, sơ dừa, vỏ trấu và các phế phẩm nông nghiệp khác. (không chứa hàng tại trụ sở) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê mặt bằng, nhà xưởng, kho bãi (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Dịch vụ trồng, chăm sóc cây kiểng, hoa cỏ. |