- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318788061]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TM DV ART MINH TÂM
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TM DV ART MINH TÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH TAM ART TM DV CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0318788061 |
Địa chỉ | 817A Phạm Thế Hiển, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ VĂN HƯNG |
Điện thoại | 0977609060 |
Ngày hoạt động | 2024-12-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 0318788061 lần cuối vào 2025-03-09 17:02:27. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất nhôm kính các loại, các loại cửa cuốn, cửa sắt, cửa inox, cửa kéo, sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn. |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất, đồ gia dụng nhà bếp, linh phụ kiện vật tư trang trí nội thất (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính). |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa các loại; sản xuất ke cửa, bản lề (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, cầu đường, nạo vét luồng, lạch, sông biển. Xây dựng công trình điện, nước, xây dựng công trình thủy điện, công trình thủy lợi, công trình điện dưới 35kV. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh, Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Đồ gỗ gia dụng nhà bếp linh phụ kiện, vật tư trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ từ gỗ và kim loại. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, Bán buôn xi măng, Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, các sản phẩm từ đá vôi, thạch cao, Bán buôn kính xây dựng, Bán buôn sơn, vécni, Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, bán buôn bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm, đồ ngũ kim, khóa, ống nối, khớp nối, Bán buôn đồ ngũ kim, Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hệ thống xử lý môi trường, hệ thống điện nước dân dụng, công nghiệp; Bán buôn thiết bị và dụng cụ bảo hộ lao động; Bán buôn tấm pin năng lượng mặt trời; Bán buôn linh kiện, phụ kiện lắp ráp cửa, tủ, tay vịn lan can - cầu thang - ban công, hàng trang trí nội thất, trụ cầu thang inox, trụ cầu thang sắt, kẹp kính inox, kẹp kính sắt, tay nắm cửa inox, tay nắm cửa gỗ, tay nắm cửa thủy tinh, tay nắm cửa mi ka, bản lề inox, bản lề sắt , cửa đi, cửa sổ bằng khung nhựa cứng U- PVC. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Đồ ngũ kim; - Sơn, véc ni và sơn bóng; - Kính phẳng; - Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh; - Thiết bị và vật liệu để tự làm. Nhóm này cũng gồm: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: - Máy cắt cỏ; - Phòng tắm hơi. - Bán lẻ đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào;- Bán lẻ dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. - Bán lẻ sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; - Bán lẻ bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm, bột màu, silicon... - Bán lẻ kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, vách ngăn, cửa sổ, cửa ra vào. - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói lợp mái; - Bán lẻ đá, cát, sỏi; - Bán lẻ vật liệu xây dựng khác. - Bán lẻ gạch lát sàn, gạch ốp tường; - Bán lẻ bình đun nước nóng; - Bán lẻ thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác. - Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: nhà hàng, quán ăn. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cà phê giải khát (trừ quầy bar, vũ trường). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ. Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Tư vấn xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình xây dựng. Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình thủy lợi. Giám sát công tác thiết kế công trình thủy lợi, thẩm tra công trình thủy lợi. Giám sát thiết bị,giám sát hệ thống điện. Thẩm tra hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp.Thiết kế quy hoạch. Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội – ngoại thất. |