- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3301724259]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TỔNG HỢP TRƯỜNG HẢI
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TỔNG HỢP TRƯỜNG HẢI | |
---|---|
Mã số thuế | 3301724259 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Hoà Tây, Thị Trấn Phú Đa, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH CÔNG TỐ |
Điện thoại | 0945021234 |
Ngày hoạt động | 2023-07-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hương Phú |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, công nghiệp, công trình kỹ thuật ngành bưu điện, công trình điện có điện áp đến 110KV, xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư |
Cập nhật mã số thuế 3301724259 lần cuối vào 2025-02-24 08:16:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Chế biến gỗ các loại |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
Chi tiết: Sản xuất phục chế và kinh doanh các loại vật liệu cổ phục vụ công tác trùng tu tôn tạo di tích. |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất các thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng gió |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện từ năng lượng mặt trời, sản xuất điện từ năng lượng gió |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng, trùng tu, tôn tạo, tu bổ các di tích lịch sử, văn hóa, nghệ thuật, các công trình kiến trúc cổ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, công nghiệp, công trình kỹ thuật ngành bưu điện, công trình điện có điện áp đến 110KV, xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống cơ - điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35KV, hệ thống điện chiếu sáng vỉa hè |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công và lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời; Thi công và lắp đặt hệ thống điện năng lượng gió; Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này; Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: Thang máy, thang cuốn; cửa cuốn, cửa tự động, dây dẫn chống sét, kim thu sét, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh; hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung; hệ thống camera quan sát, hệ thống chống trộm; hệ thống phòng cháy và chữa cháy, cứu hộ, thiết bị bảo vệ; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (Tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện, rơ le, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác và máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện khác); Bán buôn pin năng lượng mặt trời, máy nước nóng năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời; Bán buôn thiết bị năng lượng gió; Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng: máy photocopy, máy in, máy chiếu, đèn chiếu, máy hủy giấy, máy fax..., trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng bằng mọi chất liệu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản, bao gồm: Môi giới bất động sản; định giá bất động sản; quản lý bất động sản; quảng cáo bất động sản và tư vấn bất động sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn thiết kế, thẩm tra thiết kế và dự toán xây dựng công trình, bao gồm: Thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp, thiết kế cơ - điện công trình, thiết kế cấp - thoát nước công trình, thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; thiết kế hệ thống camera, chiếu sáng vỉa hè; Giám sát công tác xây dựng công trình, bao gồm: Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, giám sát công tác xây dựng công trình giao thông, giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình, giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ công trình; giám sát lắp đặt hệ thống camera, chiếu sáng vỉa hè; Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa vật lý; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn kiểm định xây dựng; Quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Lập dự án đầu tư xây dựng, xin giấy phép đầu tư; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu, tư vấn lựa chọn nhà thầu; Hoạt động đo đạc và bản đồ; Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm tra, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy; Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy; huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy; Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm tra, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát hệ thống điện năng lượng mặt trời, hệ thống điện năng lượng gió, hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, hệ thống điện chiếu sáng vỉa hè; Lập quy hoạch, lập dự án, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát công trình tu bổ di tích, công trình văn hoá nghệ thuật, các công trình kiến trúc cổ |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Kiểm nghiệm, kiểm định chất lượng các loại vật liệu như: gỗ, gạch, đá và một số vật liệu khác trước khi đưa vào tu bổ, phục hồi di tích. Xử lý bảo quản công trình, hiện vật và cây cổ thụ trong di tích. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |