- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500689254]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT TOÀN PHÁT
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT TOÀN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT TOAN PHAT CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NHAT TOAN PHAT CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500689254 |
Địa chỉ | TDP Then, Thị Trấn Tam Sơn, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN NAM |
Điện thoại | 0982 762 782 |
Ngày hoạt động | 2022-09-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lập Thạch |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, xây dựng khu đô thị, xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn ; - Thi công công trình phòng cháy chữa cháy. |
Cập nhật mã số thuế 2500689254 lần cuối vào 2025-03-16 00:04:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: - Khai thác đá, - Khai thác cát, sỏi - Khai thác đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 |
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: - In ấn báo chí, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác, sách và sách quảng cáo, áp phích, mục lục quảng cáo, tờ quảng cáo và các ấn phẩm quảng cáo khác, các mẫu văn bản thương mại và các ấn phẩm in ấn thương mại khác, đồ dùng văn phòng phẩm cá nhân và các ấn phẩm khác bằng chữ, in ốp-sét, in nổi, in bản thạch và các thuật in khác, bản in máy copy, in máy vi tính, in chạm nổi; - In trực tiếp lên vải dệt, nhựa, kim loại, gỗ và gốm; |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa- |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: - Sản xuất bê tông thương phẩm, ống cống, cọc và các cấu kiện bê tông đúc sẵn |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất kệ, bàn ghế bằng kim loại: sắt, inox - Sản xuất cửa nhôm kính, cửa sắt, thép, cửa cuốn, cửa inox, lan can, cổng, cầu thang, thang máy, thang cuốn, băng tải … - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Sản xuất cây chống, cốt pha, giàn giáo xây dựng - Vách ngăn phòng bằng kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: - Rèn, dập, ép, cán kim loại; - Luyện bột kim loại: Sản xuất các sản phẩm kim loại trực tiếp từ bột kim loại bằng phương pháp nhiệt hoặc bằng áp lực. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: - Gia công các loại cửa: cửa nhựa lõi thép, cửa cuốn, cửa nhôm kính, cửa thủy lực,… - Gia công sản xuất các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, inox; - Mạ, đánh bóng kim loại... - Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt; - Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối...các phần của khung kim loại; - Cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia lazer. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, xây dựng khu đô thị, xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn ; - Thi công công trình phòng cháy chữa cháy. |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - San lấp, chuẩn bị mặt bằng. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng; - Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt nhà xưởng kết cấu thép - Lắp đặt thang máy, thang cuốn, cầu thang, băng tải, cửa cuốn, cửa tự động, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép…; - Lắp đặt dây dẫn chống sét; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. - Lắp đặt bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống phòng cháy - Chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, - Lắp đặt cửa ra vào, cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, - Lắp đặt thiết bị nội thất, ngoại thất - Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được... - Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác như: + Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, + Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, + Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, + Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến... + Giấy dán tường, - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, - Sơn các kết cấu công trình dân dụng, - Lắp gương, kính, - Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng, - Các công việc hoàn thiện nhà khác, - Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền... |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, - Chống âm các tòa nhà, chống ẩm và chống thấm nước, - Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, Uốn thép, - Xây gạch và đặt đá, - Lợp mái các công trình nhà để ở, - Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, - Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng - Dịch vụ thi công, phòng chống mối mọt, diệt các loại côn trùng, diệt chuột và bảo quản gỗ cho các công trình xây dựng. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Mua bán phu tùng, các bộ phận phụ trợ ô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Mua bán hoa và cây, cây cảnh, cây xanh, cây công trình |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Mua bán hàng gốm, sứ, thủy tinh - Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy công nghiệp, nông nghiệp - Mua bán máy móc, thiết bị văn phòng - Mua bán dây điện, dây cáp điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Mua bán sắt, thép, nhôm, phôi đồng, hợp kim, inox và kim loại khác - Mua bán vật liệu, vật tư, kim khí, cơ khí các loại. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán đồ ngũ kim, kính, sơn, sơn chống cháy, màu, ma tít, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; - Mua bán bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao; - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất đồi, đất sét, đất thịt dùng làm vật liệu sản xuất gạch; - Mua bán sen vòi, chậu rửa, bệt; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh các loại; - Mua bán vật tư ngành nước, ống nước các loại, van nước, vòi nước, phụ kiện đường ống, côn, tê, cút zen các loại…; - Mua bán vách, trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp; sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn; - Mua bán khung thép, vỉ kèo các loại; - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Mua bán cây chống, cốt pha, giàn giáo xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát - Mua bán cửa cuốn, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, thang máy, cầu thang tự động, băng tải, cổng, cửa sổ, vách ngăn phòng bằng kim loại.. - Mua bán dây dẫn chống sét; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. - Mua bán các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp; đèn và bộ đèn điện, thiết bị âm thanh, ánh sáng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Mua bán xe đạp, xe đạp điện và phụ tùng - Bán lẻ khung nhôm, nhôm thanh định hình, inox, kính xây dựng. - Bán lẻ cửa nhôm , cửa xếp, cửa cuốn, cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cửa kính, các loại cửa. - Bán lẻ cửa nhựa, cửa lõi thép; cửa nhựa lõi thép. - Bán lẻ đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn. - Bán lẻ các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc. - Bán lẻ cửa an toàn, két, cửa bọc sắt. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Vận tải hành khách bằng taxi - Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng tàu thủy, xà lan. |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế, thẩm tra kiến trúc công trình, quy hoạch xây dựng; thiết kê quy hoạch đô thị; - Thiết kế, thẩm tra kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; - Thiết kế, thẩm tra cơ - điện công trình; - Thiết kế, thẩm tra cấp - thoát nước công trình; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp (công trình nhà xưởng), giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình văn hóa; - Thiết kế, trang trí nội ngoại thất công trình; - Thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị phòng cháy chữa cháy trong công trình - Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, - Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình văn hóa - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình - Giám sát công tác lắp đặt, thi công xây dựng công trình phòng cháy chữa cháy - Giám sát khảo sát địa chất, địa hình công trình; - Quy hoạch khu công nghiệp, tổng mặt bằng các công trình xây dựng - Kiểm định xây dựng, Định giá xây dựng - Khảo sát địa chất, địa hình công trình; Khảo sát địa chất thủy văn; Khảo sát, đo đạc các công trình xây dựng - Hoạt động đo đạc bản đồ; tư vấn chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước - Tư vấn đấu thầu; chấm thầu và lập hồ sơ mời thầu công trình; - Tư vấn thẩm tra hồ sơ mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu xây lắp các công trình xây dựng - Quản lý dự án, quản lý chi phí đầu tư, định giá xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công trình hạ tầng kỹ thuật - Tư vấn thẩm tra thiết kế, báo cáo kinh tế kỹ thuật, dự toán các công trình mà công ty có ngành nghề thiết kế; Định giá xây dựng hạng 2; - Tư vấn thẩm tra tổng mức đầu tư, lập dự án các công trình mà công ty có ngành nghề thiết kế. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: - Thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định chất lượng công trình |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: - Sản xuất và dịch vụ quảng cáo - Lắp đặt bảng, biển quảng cáo. - Thiết kế logo, bảng hiệu quảng cáo - Quảng cáo thương mại và các dịch vụ liên quan; Đặt quảng cáo ngoài trời: bảng lớn, pano, bảng tin, cửa sổ, phòng trưng bày, ô tô con, ô tô buýt |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - - Cho thuê cây chống, cốt pha, giàn giáo xây dựng; - - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: - Trồng cây, chăm sóc và duy trì công viên, vườn hoa và các khu công cộng khác; - Trồng cây xanh, cây cảnh, cây đô thị |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |