- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318673864]-CÔNG TY TNHH XD TM DV NTS
CÔNG TY TNHH XD TM DV NTS | |
---|---|
Mã số thuế | 0318673864 |
Địa chỉ | Số 179B, Bến Than, Ấp 3, Xã Hoà Phú, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM NGỌC TIẾN |
Điện thoại | 0776737588 |
Ngày hoạt động | 2024-09-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bao bì các loại; Bán buôn các sản phẩm từ cao su; Bán buôn que hàn, dao kéo, dụng cụ cầm tay và các đồ dùng kim loại thông dụng; Bán buôn nhựa đường; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn hạt nhựa; Bán buôn trang thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn thiết bị điện, nước |
Cập nhật mã số thuế 0318673864 lần cuối vào 2025-03-04 18:27:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện tử, điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, viễn thông, tin học |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh dầu mỏ khí hóa lỏng lpg và dầu nhớt cặn tại TP. Hồ Chí Minh). Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại TP. Hồ Chí Minh) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm. Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hoá chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn bao bì các loại; Bán buôn các sản phẩm từ cao su; Bán buôn que hàn, dao kéo, dụng cụ cầm tay và các đồ dùng kim loại thông dụng; Bán buôn nhựa đường; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn hạt nhựa; Bán buôn trang thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn thiết bị điện, nước |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị điện dân dụng và công nghiệp |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: -Bán lẻ sách, truyện các loại -Bán lẻ báo, tạp chí, bưu thiếp, ấn phẩm khác -Bán lẻ văn phòng phẩm: Bút mực, bút bi, bút chì, giấy, túi đựng hồ sơ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ dược phẩm, sinh phẩm y tế; Bán lẻ vật tư tiêu hao dùng trong y tế; Bán lẻ chất tẩy rửa, diệt khuẩn dùng trong gia dụng, công nghiệp, y tế; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Hoạt động trục vớt tàu, hàng hóa, kỹ thuật ngầm dưới nước. Tìm kiếm cứu nạn trên biển. Lai dắt tàu. Lai dắt, hỗ trợ tàu biển và các phương tiện nổi tại các vùng nước cảng biển và đường dài. Cứu nạn và cứu hộ trên biển. Dịch vụ hàng hải; hoạt động của tàu, sà lan |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: Dịch vụ thiết kế trang web |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê mặt bằng, căn hộ, kho bãi, nhà xưởng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế cơ điện công trình xây dựng; - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng-công nghiệp; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ); - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ); - Khảo sát địa hình xây dựng công trình; - Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng-công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; - Thiết kế công trình cấp thoát nước-xử lý nước thải; -Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Khảo sát địa chất công trình xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; -Tư vấn đấu thầu; - Lập tổng dự toán, dự án đầu tư; - Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình xây dựng; - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ); - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Thẩm tra thiết kế công trình cấp thoát nước-xử lý nước thải; -Thẩm tra thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất. Thiết kế tạo mẫu. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị y tế; Cho thuê âm thanh, ánh sáng, máy quay phim, máy móc, thiết bị lắp đặt sân khấu. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Hoạt động đại lý, tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động việc làm (Trừ cho thuê lại lao động) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý lao động trong nước |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà hoặc ngoài trời (trong nhà hoặc ngoài trời có hoặc không có mái che, có hoặc không có chỗ ngồi cho khán giả): + Sân vận động bóng đá, khúc côn cầu, criket, bóng chày, Gồm cả việc quản lý và cung cấp nhân viên cho hoạt động của các cơ sở này) |