- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318670937]-CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CÙNG THẮNG
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CÙNG THẮNG | |
---|---|
Tên quốc tế | CUNG THANG IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CUNG THANG IMPORT EXPORT |
Mã số thuế | 0318670937 |
Địa chỉ | 55 Lê Thúc Hoạch, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN KHÁNH LÂM |
Điện thoại | 0968680838 |
Ngày hoạt động | 2024-09-18 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
bán buôn các loại nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thủy sản. Bán buôn phân bón, hạt giống. Bán buôn phụ gia thực phẩm; bán buôn chất phụ gia thức ăn gia súc - gia cầm - thủy sản; bán buôn chất bổ sung thức ăn cho gia súc - gia cầm - thủy sản; bán buôn thuốc thú y, thuốc thủy sản, thuốc gia súc, gia cầm, thuốc bảo vệ thực vật, thuốc trừ sâu, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y thủy sản, hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; Bán buôn vật tư nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất nguy hiểm trong khu dân cư và tại trụ sở). Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn nguyên liệu làm thuốc thú y, thuốc thủy sản, thuốc gia súc, gia cầm. Bán buôn cám gạo. |
Cập nhật mã số thuế 0318670937 lần cuối vào 2025-03-12 16:53:12. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản biển, nuôi trồng thủy sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản nội địa, nuôi trồng thủy sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh, thủy sản khô, nước mắm, các sản phẩm khác từ thủy sản (không kinh doanh giết mổ gia súc, gia cầm) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến và bảo quản rau, củ quả, trái cây |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản (trừ sản xuất , chế biến thực phẩm tươi sống) |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, chế biến cám gạo |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất, chế biến thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất chất phụ gia thức ăn gia súc - gia cầm - thủy sản; sản xuất chất bổ sung thức ăn cho gia súc - gia cầm - thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: đại lý, môi giới |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, củ, quả, trái cây, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ, xà gồ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: bán buôn các loại nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thủy sản. Bán buôn phân bón, hạt giống. Bán buôn phụ gia thực phẩm; bán buôn chất phụ gia thức ăn gia súc - gia cầm - thủy sản; bán buôn chất bổ sung thức ăn cho gia súc - gia cầm - thủy sản; bán buôn thuốc thú y, thuốc thủy sản, thuốc gia súc, gia cầm, thuốc bảo vệ thực vật, thuốc trừ sâu, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y thủy sản, hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; Bán buôn vật tư nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất nguy hiểm trong khu dân cư và tại trụ sở). Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn nguyên liệu làm thuốc thú y, thuốc thủy sản, thuốc gia súc, gia cầm. Bán buôn cám gạo. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, củ, quả, trái cây, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, thực phẩm khác. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sắt thép, gỗ, xà gồ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ các loại nguyên liệu thức ăn chăn nuôi và thủy sản. Bán lẻ phụ gia thực phẩm. Bán lẻ chất phụ gia thức ăn gia súc - gia cầm - thủy sản. Bán lẻ chất bổ sung thức ăn cho gia súc - gia cầm - thủy sản. Bán lẻ thuốc thú y, thuốc thủy sản, thuốc gia súc, gia cầm, thuốc bảo vệ thực vật, thuốc trừ sâu, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong thú y thủy sản, hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; Bán lẻ vật tư nông nghiệp (không tồn trữ hóa chất nguy hiểm trong khu dân cư và tại trụ sở); Bán lẻ nguyên liệu làm thuốc thú y, thuốc thủy sản, thuốc gia súc, gia cầm. Bán lẻ nông sản. Bán lẻ cám gạo. Bán lẻ thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |