2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống tự động dầu khí, lắp đặt hệ thống chuyên dụng trong ngành dầu khí, thiết bị, hệ thống điều khiển điện; lắp đặt dây chuyền công nghệ, dây chuyền sản xuất, máy móc, cơ khí, Dịch vụ vận chuyển,
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp dầu khí; Xây dựng trời, thủy triều) công trình công nghiệp năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời, thủy triều)
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt các công trình ngầm dưới nước, thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, báo cháy phục vụ cho các ngành công nghiệp và dân dụng; lắp đặt hệ thống chống sét và hệ thống quan sát, báo động điện tử, lắp đặt mạng máy tính, điện thoại, internet.
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: tháo dỡ thi công các công trình ngầm dưới nước, trên đất liền
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa ( trừ môi giới bảo hiểm)
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản và các sản phẩm khô làm từ thủy sản
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán vật liệu, máy móc, thiết bị, vật tư, trang thiết bị bảo hộ lao động; mua bán trang thiết bị an toàn phòng cháy, chữa cháy trong các ngành công nghiệp, dân dụng, dầu khí và hàng hải; tin học, đồ dùng văn phòng
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
5820
|
Xuất bản phần mềm
|
6022
|
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
|
6110
|
Hoạt động viễn thông có dây
|
6120
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
6130
|
Hoạt động viễn thông vệ tinh
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
6312
|
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: sản xuất, thiết kế Website, cổng thông tin trên internet các dịch vụ có liên quan
|
6399
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: cho thuê nhà, văn phòng, có kèm trang thiết bị, kho, bãi, nhà xưởng.
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn đề xây dựng quy trình, giải pháp kỹ thuật (quy trình đào tạo, quy trình hàn, quy trình quản lý, kỹ thuật, chất lượng, quy trình kiểm định )
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ giám định thương mại, thử nghiệm và hiệu chuẩn máy móc thiết bị; kiểm tra, kiểm định, hiệu chuẩn, bảo trì và bảo dưỡng máy móc - thiết bị công nghiệp, thiết bị điện, điều khiển tự động hóa dầu khí, thiết bị an toàn cho tàu biển và giàn khoan, hàng hải.
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
Chi tiết: quay phim, chụp hình dưới nước.
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: thực hiện các công việc lặn khảo sát, kiểm tra các công trình dưới nước phục vụ xây dựng giao thông, hàng hải, dầu khí.
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: cho thuê xe con chở khách
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tinh); Cho thuê máy móc thiết bị ngành công nghiệp, hàng hải, dầu khí và dân dụng
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
|
8211
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
8220
|
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: tổ chức hội thảo, hội nghị, tổ chức sự kiện
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
9512
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|