- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0200158227]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN ĐÓNG TÀU NAM TRIỆU
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN ĐÓNG TÀU NAM TRIỆU | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM TRIEU SHIPBUILDING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NASICO |
Mã số thuế | 0200158227 |
Địa chỉ | Thôn Nghi, Xã Tam Hưng, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THANH TÙNG |
Điện thoại | 02253775533 |
Ngày hoạt động | 2007-08-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
Đóng mới tàu thuỷ, thiết bị và phương tiện nổi |
Cập nhật mã số thuế 0200158227 lần cuối vào 2025-02-25 20:24:54. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Sản xuất mô tơ, máy phát; Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
Chi tiết: Chế tạo máy công cụ, máy ép thuỷ lực |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
Chi tiết: Đóng mới tàu thuỷ, thiết bị và phương tiện nổi |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị tàu thuỷ, thiết bị nội thất tàu thuỷ |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất que hàn, vật liệu hàn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị nâng hạ, cần cẩu, giàn khoan |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa tàu thuỷ, thiết bị và phương tiện thuỷ |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Phá dỡ tàu cũ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Nạo vét luồng lạch |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng, phụ kiện tàu thuỷ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn thép đóng tàu, thép cường độ cao |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Dịch vụ hoa tiêu hàng hải; Hoạt động cứu hộ phương tiện vận tải thủy; Hoạt động lai dắt, đưa tàu cập bến; Trục vớt và cứu hộ tàu thuyền |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ môi giới thuê tàu biển; Dịch vụ đại lý tàu biển (bao gồm dịch vụ cung ứng tàu biển); Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ dự án đầu tư; Tư vấn quản lý dự án về lĩnh vực đóng mới, sửa chữa tàu thuỷ và công nghiệp phụ trợ; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; Dịch vụ tư vấn đánh giá hồ sơ dự thầu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế thiết bị nâng hạ, máy công cụ, máy ép thuỷ lực |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ thi công phương tiện thuỷ, hỗ trợ kỹ thuật trong lĩnh vực chế tạo cơ khí, kiểm tra thử nghiệm cơ khí |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong ngành công nghiệp tàu thuỷ (không bao gồm cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh tàu biển |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Khám, chữa bệnh nội tổng hợp |