0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: Trồng cây dược liệu không qua chế biến (không hoạt động tại trụ sở).
|
0210
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng và khai thác rừng trồng (trừ khai thác lâm sản)
|
0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản.
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản. (Chỉ được hoạt động khai thác khi có Giấy phép của Cơ quan có thẩm quyền cấp)
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến và bảo quản nước mắm; chế biến và bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản; chế biến và bảo quản thủy sản khô
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Rang và lọc cà phê (không hoạt động tại trụ sở).
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc.
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón (không hoạt động tại trụ sở).
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất chất phụ gia cho xi măng (không hoạt động tại trụ sở).
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng.
|
2394
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất clanh ke (không hoạt động tại trụ sở).
|
2396
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng, cầu đường, thuỷ lợi, cầu cảng. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp. Xây dựng trạm điện đường dây trung thế dưới 35KV, thi công các hệ thống điện công nghiệp-tự động-hệ thống phòng cháy chữa cháy. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải, nước thải công nghiệp và dân dụng
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng.
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liêu.
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn nước mắm, cá khô; bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; bán buôn thủy sản; bán buôn thực phẩm khác; Bán buôn cà phê (không hoạt động tại trụ sở).
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc.
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện).
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở).
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn cao su nguyên liệu; Bán buôn cây dược liệu thuốc bắc, thuốc nam; Bán buôn hóa chất công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở).
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán buôn lương thực, thực phẩm.
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái, khách sạn.
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng.
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng.
|