- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0700838693]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG NINA
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG NINA | |
---|---|
Tên quốc tế | NINA CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0700838693 |
Địa chỉ | Thôn Nhật Tựu, Xã Nhật Tựu, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HOÀN |
Điện thoại | 0376130210 |
Ngày hoạt động | 2020-05-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phủ Lý - Kim Bảng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 0700838693 lần cuối vào 2025-02-16 20:57:13. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: Sản xuất sơn matit; Sản xuất dung môi hữu cơ dùng để pha chế sơn, vecni; Sản xuất dung môi tẩy rửa sơn, vecni |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất keo hồ và các chất được pha chế, bao gồm keo cao su |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất vôi nhanh; Vôi tôi; Vôi ngâm trong nước; Sản xuất thạch cao hoặc Sunphat canxi |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông đúc sẵn, Sản xuất các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng; Sản xuất các sản phẩm vữa dùng trong xây dựng. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công các công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng (Không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Lợp mái bao phủ tòa nhà; - Xây dựng nền móng của tòa nhà gồm: Đóng cọc, chôn chân trụ; - Chống ẩm các tòa nhà. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn xe có động cơ: Ôtô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi; Ôtô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc; Ôtô chuyên dụng như xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trộn bê tông; Xe vận chuyển hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lửa; Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn chè; Bán buôn cà phê; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán vật tư, thiết bị, phụ tùng thay thế, dây chuyền công nghệ thuộc lĩnh vực xây dựng và vật liệu xây dựng. - Mua bán vật liệu xây dựng |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc lá điếu, xì gà, sản phẩm thuốc lá, thuốc lào khác (sản phẩm sản xuất trong nước) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Khắc phục sự cố máy tính và cài đặt phần mềm (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng, trên cơ sở phí. |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn quản lý doanh nghiệp (không bao gồm tư vấn thuế, kiểm toán, kế toán, pháp luật). |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa, Dịch vụ lữ hành quốc tế (Không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar). |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar). |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |