- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1702156433]-CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG TIẾN TOÀN VIỆT
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG TIẾN TOÀN VIỆT | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XD TIẾN TOÀN VIỆT |
Mã số thuế | 1702156433 |
Địa chỉ | Số 946 Nguyễn Thành Nhơn, quốc lộ 63, khu phố Vĩnh Phước 2, Thị Trấn Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM CHÍ NHỚ |
Điện thoại | 0912 885 757 |
Ngày hoạt động | 2019-03-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Thuận - U Minh Thượ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình giao thông. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công công trình thủy lợi. Giám sát thi công trình trình giao thông. Định giá hạng II. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật. Thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công và dự toán công trình. Điều hành quản lý dự án. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình giao thông. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế nội, ngoại thất công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Khảo sát địa hình. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật, giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ. |
Cập nhật mã số thuế 1702156433 lần cuối vào 2025-02-16 16:57:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình giao thông. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công công trình thủy lợi. Giám sát thi công trình trình giao thông. Định giá hạng II. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật. Thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công và dự toán công trình. Điều hành quản lý dự án. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình giao thông. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế nội, ngoại thất công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Khảo sát địa hình. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thẩm tra thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật, giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |