0322
|
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy;
- Lắp đặt hệ thống khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghệ trong ngành xây dựng công nghiệp và xây dựng dân dụng;
- Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghệ trong nghành xây dựng công nghiệp và xây dựng dân dụng như:
+ Thang máy, cầu thang tự động,
+ Các loại cửa, rèm ngăn cháy tự động,
+ Hệ thống đèn chiếu sáng,
+ Hệ thống hút bụi,
+ Hệ thống âm thanh,
+ Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí,
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, giày dép, quần áo thời trang, quần áo bảo hộ lao động, găng tay bảo hộ lao động
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phục vụ xây dựng
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ quần áo thời trang, quần áo bảo hộ lao động, giày dép, găng tay da và giả da, găng tay bảo hộ lao động
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý các dự án đầu tư và đánh giá hiệu quả đầu tư
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp;
- Thiết kế kiến trúc, kết cấu công trình; Thiết kế nội - ngoại thất - thiết kế cảnh quan;
- Tư vấn lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế - kỹ thuật xây dựng công trình;
- Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; Khảo sát xây dựng, lập thiết kế, dự toán; Thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng công trình;
- Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng đối với dự án đầu tư xây dựng sử dụng vốn ngân sách nhà nước;
- Tư vấn, giám sát lắp đặt các thiết bị trong hệ thống bảo vệ; Thiết bị giám sát bằng hình ảnh; Các thiết bị tin học ứng dụng (mạng máy tính, điện thoại, truyền hình, âm thanh); Các thiết bị chống sét và các hệ thống điện văn phòng; Các hệ thống điều hòa không khí, thông gió, cấp nhiệt; Các thiết bị trong hệ thống điều khiển tự động công nghiệp và các thiết bị đo lường;
- Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu (chỉ hoạt động sau khi đủ điều kiện theo quy định của pháp luật);
- Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy;
- Tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy;
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Tư vấn về môi trường;
- Tư vấn về công nghệ khác;
- Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy;
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy
|