- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2600860240]-CÔNG TY TNHH 668 PHÚ THỌ
CÔNG TY TNHH 668 PHÚ THỌ | |
---|---|
Tên quốc tế | 668 PHÚ THỌ COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | 668 PT CO., LTD |
Mã số thuế | 2600860240 |
Địa chỉ | Khu 10, Thị Trấn Hùng Sơn, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN PHÙNG SƠN |
Điện thoại | 0989 533581 |
Ngày hoạt động | 2012-08-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lâm Thao - Phù Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Tư vấn thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp cấp điện áp đến 35KV; thiết kế kiến trúc công trình |
Cập nhật mã số thuế 2600860240 lần cuối vào 2025-03-13 09:32:30. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
Chi tiết: sản xuất bánh gato |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình cấp thoát nước, công trình thủy lợi, thủy điện, công trình đường dây và trạm biến áp dưới 1000KV, hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị và khu vực nông thôn |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Đào đắp, san ủi, bốc xúc đất đá,.. xử lý nền móng công trình |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất hoàn thiện công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: kinh doanh cà phê; chè; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột và thực phẩm khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: kinh doanh đồ uống có cồn, không cồn, kinh doanh nước giải khát các loại |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; đồ lưu niệm và đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; máy móc, thiết bị bán hàng tự động, thiết bị chống sét, chống trộm… |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp cấp điện áp đến 35KV; thiết kế kiến trúc công trình |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn thẩm tra thiết kế kỹ thuật thi công các công trình và tổng dự toán các công trình xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; giao thông; thủy lợi |