0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
0119
|
Trồng cây hàng năm khác
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2011
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: -Sản xuất mỹ phẩm
-Sản xuất xà phòng, nước giặt, chất tẩy rửa vệ sinh, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
-Sản xuất nước rửa chén bát
-Sản xuất cồn khô sát khuẩn
-Sản xuất nước thơm xịt vải
-Sản xuất nước xả vải…
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất dây thít nhựa, túi nilon; Sản xuất băng keo
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Thi công sơn hoàn thiện công trình xây dựng
-Thi công lắp đặt đồ nội thất công trình xây dựng
-Thi công lắp đặt tốm ốp nhựa pvc
-Thi công sàn gỗ
-Thi công lắp đặt trần thạch cao, trần pvc, nội thất trang trí, ngoại thất
-Lắp đặt rèm cửa
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: -Đại lý bán hàng hóa
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: -Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
-Bán buôn hoa và cây
-Bán buôn động vật sống
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: -Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
-Bán buôn thủy sản
-Bán buôn rau, quả
-Bán buôn cà phê
-Bán buôn chè
-Bán buôn đường, sữa, các sản phẩm sữa và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
-Bán buôn thực phẩm khác
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Bán buôn đồ uống có cồn
- Bán buôn đồ uống không có cồn
- Bán buôn nước giải khát, nước ngọt, nước lọc
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: -Mua bán hàng tạp phẩm, thực phẩm như: Mỳ chính, dầu ăn, hạt nêm, đường sữa, bánh mứt kẹo, mỳ tôm
- Bán buôn các loại khăn giấy ăn, giấy vệ sinh, các sản phẩm từ giấy
-Mua bán các mặt hàng hóa mỹ phẩm, tạp hóa: nước giặt, nước tẩy rửa vệ sinh…
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép, nhôm
- Bán buôn kim loại khác
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn sơn, vécni
- Bán buôn gương, kính xây dựng
- Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Bán buôn trần thạch cao.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán đồ bảo hộ lao động
- Bán buôn văn phòng phẩm tổng hợp
- Bán buôn đồ điện, nước
- Bán buôn bao bì, thùng giấy, dây thít nhựa, túi nilon
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm tổng hợp
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: - Dịch vụ vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan
-Vệ sinh máy móc công nghiệp
-Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng;
-Dịch vụ vệ sinh khu nhà và các công trình khác chưa được phân vào đâu.
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: - Trồng cây, chăm sóc và duy trì
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: -Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh Doanh
-Uỷ thác và nhận sự uỷ thác của việc xuất, nhập khẩu về hàng hoá
|