- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0800745442-002]-CÔNG TY TNHH FALCON VIỆT NAM (ĐẠI AN) CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
CÔNG TY TNHH FALCON VIỆT NAM (ĐẠI AN) CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | FALCON VIETNAM (DAI AN) COMPANY LIMITED HO CHI MINH CITY BRANCH |
Tên viết tắt | FALCON VIETNAM (DAI AN) CO., LTD HCMC BRANCH |
Mã số thuế | 0800745442-002 |
Địa chỉ | Lầu 4, Tòa Nhà Winhome, số 41 Lê Thạch, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ANDREW TAN TECK ONG |
Điện thoại | 02822113910 |
Ngày hoạt động | 2021-10-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Sản xuất, kinh doanh đồ nội thất và các trang thiết bị liên quan tới trang trí nội thất, ngoại thất từ nguyên liệu gỗ và các nguyên liệu khác |
Cập nhật mã số thuế 0800745442-002 lần cuối vào 2025-02-22 19:54:58. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công các sản phẩm đá, kính xây dựng và kim loại trong lĩnh vực trang trí nội, ngoại thất |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh đồ nội thất và các trang thiết bị liên quan tới trang trí nội thất, ngoại thất từ nguyên liệu gỗ và các nguyên liệu khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Hoàn thiên công trình xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu và phân phối bán buôn bán buôn (Không thành lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng có mã HS như sau: 2505, 2517, 3310, 3303, 3406, 3918, 3922, 3924, 3926, 4016, 4302, 4811, 4814, 4818, 5007, 5113, 5208, 5209, 5210, 5211, 5212, 5309, 5407, 5408, 5512, 5513, 5514, 5515, 5516, 5701, 5702, 5703, 5704, 5705, 5801, 5805, 5810, 5903, 5905, 5907, 6001, 6004, 6005, 6006, 6302, 6303, 6304, 6306, 6308, 6702, 6910, 6911, 6912, 6913, 7009, 7013, 7018, 7323, 7324, 7418, 7615, 8215, 8504, 8306, 8539, 8541, 9105, 9401, 9403, 9404, 9405, 9505, 9701, 9703 |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu và phân phối bán buôn bán lẻ (Không thành lập cơ sở bán lẻ) các mặt hàng có mã HS như sau: 2505, 2517, 3310, 3303, 3406, 3918, 3922, 3924, 3926, 4016, 4302, 4811, 4814, 4818, 5007, 5113, 5208, 5209, 5210, 5211, 5212, 5309, 5407, 5408, 5512, 5513, 5514, 5515, 5516, 5701, 5702, 5703, 5704, 5705, 5801, 5805, 5810, 5903, 5905, 5907, 6001, 6004, 6005, 6006, 6302, 6303, 6304, 6306, 6308, 6702, 6910, 6911, 6912, 6913, 7009, 7013, 7018, 7323, 7324, 7418, 7615, 8215, 8504, 8306, 8539, 8541, 9105, 9401, 9403, 9404, 9405, 9505, 9701, 9703 |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản trong phạm vi đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, chi thuê mua |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ thiết kế, trang trí nội thất, ngoại thất, các dịch vụ liên quan tới đá, kính xây dựng, các dịch vụ về điện, ánh sáng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu các nguyên vật liệu, thiết bị trang trí nội ngoại thất, nguyên vật liệu xây dựng phục vụ công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng. |