1311
|
Sản xuất sợi
|
1312
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1391
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
1393
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
|
1394
|
Sản xuất các loại dây bện và lưới
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm sử dụng một lần bằng vải không dệt và vải dệt kim như: khăn ướt, khăn lông ép, khẩu trang, mút trang điểm, bông trang điểm, bông tẩy trang, băng vệ sinh
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1420
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm sử dụng một lần bằng giấy như: khăn giấy, giấy vệ sinh
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm; Sản xuất nguyên vật liệu và các sản phẩm từ nhựa, gốm, sứ, thuỷ tinh, hàng dệt may, chế phẩm dùng để diệt vi khuẩn và vi trùng trong gia dụng và y tế
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì; Sản xuất nguyên vật liệu và các sản phẩm từ nhựa
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý (trừ môi giới bất động sản)
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa; Bán buôn các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, quần áo, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm; Bán buôn nguyên vật liệu và các sản phẩm từ nhựa, gốm, sứ, thuỷ tinh, hàng dệt may, chế phẩm dùng để diệt vi khuẩn và vi trùng trong gia dụng và y tế
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế, Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành dệt
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn keo dán các loại, các sản phẩm nhựa, Bán buôn bao bì các loại, Bán buôn chai, hũ, lọ nhựa, thủy tinh (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí)
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh.
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sữa và các sản phẩm sữa; Nhận ký gửi hàng hóa trong các cửa hàng chuyên doanh;
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh.
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4764
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế. Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh, Bán lẻ thuốc
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, hóa chất, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí). Mua, bán vàng trang sức, mỹ nghệ. Bán lẻ bạc, đá quý và đá bán quí, đồ trang sức (trừ vàng miếng). Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (Trừ đồ cổ). Bán lẻ đồng hồ, kính mắt.
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi)
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Đóng gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật)
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử (trừ dịch vụ lấy lại tài sản, hoạt động đấu giá độc lập)
|
8511
|
Giáo dục nhà trẻ
|
8512
|
Giáo dục mẫu giáo
|
8521
|
Giáo dục tiểu học
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
|
8533
|
Đào tạo cao đẳng
|
8541
|
Đào tạo đại học
|
8542
|
Đào tạo thạc sỹ
|
8543
|
Đào tạo tiến sỹ
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: Dạy thể dục, Dạy bơi, Dạy võ thuật, Dạy yoga
|
8552
|
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn giáo dục. Tư vấn du học
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hoạt động của phòng khám chuyên khoa: khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa, da liễu (không lưu trú bệnh nhân)
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe mẹ và bé trước và sau sinh tại nhà
|
8730
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
Chi tiết: chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc (không lưu trú bệnh nhân)
|
9631
|
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc, dưỡng tóc, phục hồi tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; nối mi, dặm mi, uốn mi, dưỡng mi và các dịch vụ làm mi mắt khác; chăm sóc da mặt, massage mặt, hút mụn, nặn mụn; làm móng chân, móng tay, trang điểm, wax lông, tẩy da chết, chăm sóc da, đắp mặt nạ…
|
9639
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ giúp việc gia đình; Dịch vụ spa, chăm sóc sắc đẹp, trị mụn, nám tàn nhang, dịch vụ tắm trắng; dịch vụ tư vấn làm đẹp và các dịch vụ khác (dịch vụ thẩm mỹ không dùng phẫu thuật, không gây chảy máu) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động)
|
9700
|
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
Chi tiết: Hoạt động làm thuê các công việc trong hộ gia đình như trông trẻ, nấu ăn, quản gia, làm vườn, gác cổng, giặt là, chăm sóc người già (trừ dịch vụ khám chữa bệnh), lái xe, trông nom nhà cửa, gia sư người giám hộ, thư ký
|