1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
1393
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
1520
|
Sản xuất giày dép
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2011
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
|
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2620
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
2822
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
2823
|
Sản xuất máy luyện kim
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
|
3230
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật phẩm quảng cáo, băng keo (không hoạt động tại trụ sở).
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý phát hành báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành)
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, bán buôn hàng may mặc
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện.
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng phục vụ ngành quảng cáo, truyền thanh - truyền hình, ngành điện ảnh, ngành viễn thông - Bán buôn máy chụp hình, thiết bị chiếu sáng, máy phóng hình - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng xây dựng - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phục vụ cho ngành thí nghiệm, ngành giáo dục. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành chăn nuôi, thiết bị phòng cháy, chữa cháy. Bán buôn motor các loại. Bán buôn thang máy, thang cuốn, thiết bị nâng hạ, băng tải và thiết bị máy móc khác. Bán buôn máy móc dùng trong công nghiệp (bộ lưu điện UPS công nghiệp). Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại hàng hoá và dịch vụ khác. Bán buôn máy ép nhựa, máy thổi nhựa, xây nhựa, máy tạo hạt nhựa, trộn hạt nhựa, máy tái chế phế phẩm nhựa.
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ bán buôn vàng miếng)
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn sơn, véc ni - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn giấy, mực in vi tính. Bán buôn trang thiết bị, dụng cụ y tế. Bán buôn thành phẩm tân dược, nguyên liệu, dược liệu, tinh dầu hương liệu, sản phẩm dinh dưỡng, sản phẩm chức năng, sản phẩm sinh học. Bán buôn nguyên phụ liệu ngành gỗ. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; trang thiết bị bảo hộ lao động, bao bì nhựa, thùng carton, băng keo. Bán buôn hạt nhựa PP,PE, PC. Bán buôn bao bì nhựa, đồ hộp. Bán buôn sơn, keo và hoá chất phục vụ cho ngành gỗ và xây dựng (không tồn trữ hoá chất tại trụ sở).
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, xe khách
|
5310
|
Bưu chính
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
5820
|
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Phát hành các trò chơi điện tử trực tuyến
|
5911
|
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
5912
|
Hoạt động hậu kỳ(trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|
5913
|
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ sản xuất phim, phát sóng)
|
6110
|
Hoạt động viễn thông có dây
|
6120
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Cung cấp truy cập internet
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán).
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới, bất động sản(trừ đấu giá tài sản)
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn thiết kê, thẩm tra thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn. Tư vấn giám sát thi công xây dựng, công trình dân dụng, công nghiệp , hạ tầng kỹ thuật, giao thông thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn. Tư vấn quản lý dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu.Khảo sát địa hình , địa chất thủy văn. Khảo sát địa chất công trình xây dựng . Hoạt động đo đạc bản đồ. Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. Lập dự toán. Tổng dự toán đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn đầu thầu, kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán công trình.Thẩm tra hồ sơ khảo sát địa chất, địa hình. Giám sát công tác khảo sát xây dựng, Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dựng - công nghiệp. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình( chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: dịch vụ quảng cáo
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
Chi tiết: Điều tra thị trường tiềm năng, sự chấp nhận, tính liên quan của sản phẩm và thói quen mua sắm của người tiêu dùng
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - thiết kế đồ hoạ - Thiết kế cataloge - Thiết kế danh thiếp - Hoạt động trang trí nội, ngoại thất
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản)
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe chỡ khách
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ ngành quảng cáo, truyền thanh - truyền hình, ngành điện ảnh, ngành viễn thông
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
8010
|
Hoạt động bảo vệ cá nhân
|
8110
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp, vệ sinh sau xây dựng (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng)
|
8211
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
Chi tiết: Xin visa, giấy phép lao động, thẻ tạm trú cho người nước ngoài trên cơ sở phí hoặc hợp đồng ( Trừ hoạt động của Luật sư, Công Ty Luật)(trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ )
|
8219
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện, tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
|
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
|