- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0402085035]-CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN MINH NGỌC
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN MINH NGỌC | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH NGOC MECHANICAL ELECTRICAL ENGINEERING CONSULTANT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MNCE |
Mã số thuế | 0402085035 |
Địa chỉ | 62/02 Trần Xuân Lê, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG ĐỨC TÂM |
Điện thoại | 0909155216 |
Ngày hoạt động | 2021-03-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
Lắp đặt hệ thống chống sét, đo điện trở chống sét (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở); Thi công lắp đặt hệ thống điện, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35KV, điện tử, viễn thông, tin học. |
Cập nhật mã số thuế 0402085035 lần cuối vào 2025-03-03 08:40:12. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công sản xuất các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, inox tại chân công trình. (Không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) ( Không hoạt động tại trụ sở) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc kỹ thuật, thiết bị các ngành: tin học, cơ khí, viễn thông; lắp đặt hệ thống âm thanh - ánh sáng, vật liệu xử lý âm, màn hình LED, bộ đàm, máy chiếu, thiết bị truyền hình, thiết bị chiếu sáng công nghiệp và dân dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, đo điện trở chống sét (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở); Thi công lắp đặt hệ thống điện, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35KV, điện tử, viễn thông, tin học. |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điều hòa không khí, cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải. |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt, thi công các công trình điện lạnh công nghiệp hệ thống điều hòa không khí, phòng cháy chữa cháy. Lắp đặt, bảo trì, bảo dưỡng, sưar chữa thiết bị cơ điện lạnh. Lặp đặt lò hơi, thiết bị áp lực và các công trình cơ khí; Lắp đặt, thi công tổng đài nội bộ, máy ghi âm đàm thoại, camera quan sát, hệ thống điện tử, viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; hoàn thiện bên trong công trình như: làm trần, ốp tường, hoặc vách thạch cao, vách ngăn di chuyển được; trang trí các công trình showroom, hội chợ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ dùng gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, trang thiết bị, linh kiện, nguyên phụ liệu ngành thép, ngành công nghiệp, nông nghiệp, giáo dục, giao thông vận tải, môi trường, thiết bị tiết kiệm điện năng phục vụ hoạt động sản xuất; Bán buôn thiết bị điện, điện tử, viễn thông, tin học, tự động hóa, phòng cháy chữa cháy, thiết bị cơ khí, máy móc thiết bị điều hòa không khí, nước, điện lạnh. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến (gỗ có nguồn gốc hợp pháp), kính xây dựng, sơn, veccni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, xi măng, thạch cao, ngói, đá, cát, sỏi, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá granit, đá hoa cương, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy móc thiết bị điều hòa không khí, phòng cháy chữa cháy, điện, nước, điện lạnh. |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý bất động sản. Dịch vụ tư vấn môi giới bất động sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng, lập hồ sơ mời thầu, xét thầu, đấu thầu; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Thẩm định, thẩm tra dự án và thiết kế dự toán các công trình xây dựng; Thiết kế cơ – điện các công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cấp – thoát nước công trình; Thiết kế điều hòa không khi và thông gió công trình; Giám sát thi công các công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế nồi hơi, thiết bị áp lực, các công trình cơ khí; thiết kế nhiệt, nhiệt lạnh và thông gió, điều hòa không khí trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; thiết kế hệ thống cơ điện công trình. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn lắp đặt, điều khiển các dây chuyền sản xuất. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Trung gian cung cấp dịch vụ hóa đơn điện tử |