- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500710001]-CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG 129
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG 129 | |
---|---|
Mã số thuế | 2500710001 |
Địa chỉ | Số 10, Hồ Tùng Mậu, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Quý |
Ngày hoạt động | 2023-11-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông cầu đường bộ; Nông nghiệp phát triển nông thôn; Công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV; Tư vấn quản lý dự án lắp đặt thiết bị y tế, giáo dục, xây dựng; Tư vấn giám sát thi công xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông cầu đường bộ; Nông nghiệp phát triển nông thôn; Công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV; Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị y tế, giáo dục, xây dựng; Tư vấn thiết kế xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; công trình Giao thông cầu đường bộ; Công trình Nông nghiệp phát triển nông thôn; Công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV; Tư vấn lập dự toán mua sắm thiết bị y tế, giáo dục, xây dựng; Tư vấn khảo sát xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông cầu đường bộ; Nông nghiệp phát triển nông thôn; Công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV; Tư vấn lựa chọn nhà thầu xây thi công xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông cầu đường bộ; Nông nghiệp phát triển nông thôn; Công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV; Tư vấn lựa chọn nhà thầu mua sắm lắp đặt thiết bị y tế, giáo dục, xây dựng; Tư vấn thẩm tra kết quả lựa chọn nhà thầu xây thi công xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông cầu đường bộ; Nông nghiệp phát triển nông thôn; Công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV; Tư vấn thẩm tra kết quả lựa chọn nhà thầu mua sắm lắp đặt thiết bị y tế, giáo dục, xây dựng; Tư vấn thiết kế PCCC; Tư vấn giám sát PCCC; Hoạt động dịch vụ PCCC; Hoạt động bồi dưỡng, huấn luyện nghiệp vụ PCCC; Hoạt động bảo trì, bảo dưỡng hệ thống PCCC |
Cập nhật mã số thuế 2500710001 lần cuối vào 2025-03-16 08:04:15. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Bơm, nạp bình chữa cháy |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện; Lắp đặt chuông báo cháy |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí; Lắp đặt hệ thống phun nước chữa cháy |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông cầu đường bộ, nông nghiệp và phát triển nông thôn và công trình hạ tầng kỹ thuật khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Thi công trần thạch cao, trần nhựa, tấm trần công nghiệp, biển quảng cáo, Thi công trần gỗ, Buôn bán tấm thạch cao các loại - Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Mua bán than đá và nhiên liệu rắn khác - Mua bán dầu thô - Mua bán xăng dầu và các sản phẩm liên quan - Mua bán khí đốt và các sản phẩm liên quan - Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến - Mua bán xi măng, sắt thép, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Mua bán kính xây dựng, sơn, vecni, thạch cao, đồ ngũ kim - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn bình chữa cháy; Bán buôn thiết bị, dụng cụ bảo hộ lao động; Bán buôn thiết bị, dụng cụ phòng cháy, chữa cháy; Bán buôn xe chữa cháy; Bán buôn mực bơm; Nạp bình cứu hoả |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông cầu đường bộ; Nông nghiệp phát triển nông thôn; Công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV; Tư vấn quản lý dự án lắp đặt thiết bị y tế, giáo dục, xây dựng; Tư vấn giám sát thi công xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông cầu đường bộ; Nông nghiệp phát triển nông thôn; Công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV; Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị y tế, giáo dục, xây dựng; Tư vấn thiết kế xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; công trình Giao thông cầu đường bộ; Công trình Nông nghiệp phát triển nông thôn; Công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV; Tư vấn lập dự toán mua sắm thiết bị y tế, giáo dục, xây dựng; Tư vấn khảo sát xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông cầu đường bộ; Nông nghiệp phát triển nông thôn; Công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV; Tư vấn lựa chọn nhà thầu xây thi công xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông cầu đường bộ; Nông nghiệp phát triển nông thôn; Công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV; Tư vấn lựa chọn nhà thầu mua sắm lắp đặt thiết bị y tế, giáo dục, xây dựng; Tư vấn thẩm tra kết quả lựa chọn nhà thầu xây thi công xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giao thông cầu đường bộ; Nông nghiệp phát triển nông thôn; Công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35 KV; Tư vấn thẩm tra kết quả lựa chọn nhà thầu mua sắm lắp đặt thiết bị y tế, giáo dục, xây dựng; Tư vấn thiết kế PCCC; Tư vấn giám sát PCCC; Hoạt động dịch vụ PCCC; Hoạt động bồi dưỡng, huấn luyện nghiệp vụ PCCC; Hoạt động bảo trì, bảo dưỡng hệ thống PCCC |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê và sửa chữa các loại xe, máy móc, thiết bị phương tiện phục vụ cho nghành xây dựng, giao thông, thuỷ lợi (mua bán, cho thuê, sửa chữa các loại xe ô tô, máy xúc, máy ủi, máy lu, máy xây dựng, thang máy nhà cao tầng); đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
Chi tiết: Giám sát hoặc giám sát từ xa của hệ thống báo cháy |